Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Niacin

Mục lục

/´naiəsin/

Thông dụng

Danh từ

(y học) niaxin

Xem thêm các từ khác

  • Niacinamide

    niaxinamit, nicotinamit,
  • Nialamide

    nialamit, loại thuốc có tác động tương tự như phenelzine dùng chữacác loài trầm cảm. tên thương mại niamid.,
  • Niangon

    gỗ niangon,
  • Nib

    / nib /, Danh từ: Đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), Đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...),...
  • Nib washer

    vòng đệm có tai, đệm cánh,
  • Nibbed bolt

    bulông đầu nhọn,
  • Nibbed tile

    ngói (lợp có) mấu,
  • Nibble

    / ´nibəl /, Danh từ: sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần),...
  • Nibble shears

    kìm cắt (dây thép), máy cắt (đứt) kiểu kìm,
  • Nibble tile

    ngói mấu,
  • Nibbled tile

    ngói mấu,
  • Nibbling attachment

    kìm cắt rìa,
  • Nibbling machine

    máy cắt nhát một, máy cắt phôi tôn,
  • Nibs

    / nɪbz /, Danh từ:, his nibs, đức ngài, đức ông (đùa cợt, mỉa mai), tell his nibs that we want him...
  • Nicaragua

    /,nikəơ'rægjʊə/, Quốc gia: nicaragua is a republic in central america. although it is the largest nation in the...
  • Niccolite

    nicolit, nocolit,
  • Niccolum

    ken, kền,
  • Nice

    / nais /, Tính từ: (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top