Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nibble

Nghe phát âm

Mục lục

/´nibəl/

Thông dụng

Danh từ

Sự gặm, sự nhắm
Sự rỉa mồi (cá)
I felt a nibble at the bait
tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi
Miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)

Động từ

Gặm, nhắm
Rỉa
the fish nibbled [[[at]]] the bait
cá rỉa mồi
(nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ
to nibble at someone's suggestion
ầm ừ trước sự gợi ý của ai
Hay bắt bẻ; hay lý sự vụn

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

Một cụm 4 bit
từ bốn bít

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crumb , peck , snack , soup

Xem thêm các từ khác

  • Nibble shears

    kìm cắt (dây thép), máy cắt (đứt) kiểu kìm,
  • Nibble tile

    ngói mấu,
  • Nibbled tile

    ngói mấu,
  • Nibbling attachment

    kìm cắt rìa,
  • Nibbling machine

    máy cắt nhát một, máy cắt phôi tôn,
  • Nibs

    / nɪbz /, Danh từ:, his nibs, đức ngài, đức ông (đùa cợt, mỉa mai), tell his nibs that we want him...
  • Nicaragua

    /,nikəơ'rægjʊə/, Quốc gia: nicaragua is a republic in central america. although it is the largest nation in the...
  • Niccolite

    nicolit, nocolit,
  • Niccolum

    ken, kền,
  • Nice

    / nais /, Tính từ: (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế,...
  • Nice-looking

    / ´naislukiη /, tính từ, xinh, đáng yêu,
  • Nice and

    Thành Ngữ:, nice and, rất, lắm
  • Nice to meet u

    nice to meet you : thật là tốt khi được gặp bạn,
  • Nice work if you can get it!

    Thành Ngữ:, nice work if you can get it !, trúng mánh nhé! vớ bở nhé!
  • Nicely

    / ´naisli /, phó từ, thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi; tinh vi, tế nhị,
  • Niceness

    / ´naisnis /, danh từ, sự thú vị, sự dễ chịu, vẻ xinh, vẻ đáng yêu, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh, sự sành sỏi,...
  • Nicer

    ,
  • Nicest

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top