Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Niangon

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gỗ niangon

Giải thích EN: A reddish-brown, herringbone-patterned African wood of the Tarrieta utilis tree; used in furniture making and interior decoration.Giải thích VN: Loại gỗ có màu nâu hơi đỏ có vân hình chữ chi của cây loài Tarrieta utilis sử dụng làm đồ đạc gia đình trang trí nội thất.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nib

    / nib /, Danh từ: Đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), Đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...),...
  • Nib washer

    vòng đệm có tai, đệm cánh,
  • Nibbed bolt

    bulông đầu nhọn,
  • Nibbed tile

    ngói (lợp có) mấu,
  • Nibble

    / ´nibəl /, Danh từ: sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần),...
  • Nibble shears

    kìm cắt (dây thép), máy cắt (đứt) kiểu kìm,
  • Nibble tile

    ngói mấu,
  • Nibbled tile

    ngói mấu,
  • Nibbling attachment

    kìm cắt rìa,
  • Nibbling machine

    máy cắt nhát một, máy cắt phôi tôn,
  • Nibs

    / nɪbz /, Danh từ:, his nibs, đức ngài, đức ông (đùa cợt, mỉa mai), tell his nibs that we want him...
  • Nicaragua

    /,nikəơ'rægjʊə/, Quốc gia: nicaragua is a republic in central america. although it is the largest nation in the...
  • Niccolite

    nicolit, nocolit,
  • Niccolum

    ken, kền,
  • Nice

    / nais /, Tính từ: (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế,...
  • Nice-looking

    / ´naislukiη /, tính từ, xinh, đáng yêu,
  • Nice and

    Thành Ngữ:, nice and, rất, lắm
  • Nice to meet u

    nice to meet you : thật là tốt khi được gặp bạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top