Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nicotine

Nghe phát âm

Mục lục

/¸nikə´ti:n/

Thông dụng

Danh từ

Nicôtin

Xem thêm các từ khác

  • Nicotinic acid

    axit nicotinic, (niacin) sinh tố b, nicotinic acid,
  • Nicotinic acid (niacin)

    nicotinic acid, sinh tố b,
  • Nicotinicacid

    (niacin) sinh tố b, nicotinic acid,
  • Nicotinise

    như nicotinize,
  • Nicotinism

    / ´nikəti:¸nizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc nicôtin, Y học:...
  • Nicotinize

    Ngoại động từ: tẩm nicôtin,
  • Nicotinolytic

    hủynicotin,
  • Nicotinyl

    một loại thuốc giãn mạch máu,
  • Nictate

    / ´nikteit /, nội động từ, nháy mắt, chớp mắt, Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictitate , twinkle ,...
  • Nictating membrane

    Danh từ: (động vật học) màn nháy (ở mắt chim...)
  • Nictation

    / nik´teiʃən /, danh từ, sự nháy mắt, Từ đồng nghĩa: noun, nictitation , wink
  • Nictation signal

    tín hiệu nhấp nháy,
  • Nictitate

    / niktiteit /, như nictate, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictate...
  • Nictitating membrane

    Danh từ: màng nháy (ở mắt chim), màng thuẫn, màng nhầy,
  • Nictitating spasm

    chứng co quắp mi giật,
  • Nictitation

    / nikti´teiʃən /, như nictation, Từ đồng nghĩa: noun, nictation , wink
  • Nicy

    anh từ, kẹo, que kẹo,
  • Nid-nod

    / ´nid´nɔd /, nội động từ, lắc đầu, gà gật,
  • Nidal

    / naidl /, Y học: thuộc ổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top