Từ điển Anh - Việt
Từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Anh - Nhật
Từ điển Nhật - Anh
Từ điển Việt - Nhật
Từ điển Nhật - Việt
Từ điển Hàn - Việt
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Viết tắt
Hỏi đáp
Diễn đàn
Niece
Nghe phát âm
Mục lục
1
/ni:s/
2
Thông dụng
2.1
Danh từ
2.1.1
Cháu gái (con của anh, chị, em)
/
ni:s
/
Thông dụng
Danh từ
Cháu gái (con của anh, chị, em)
Xem
nephew
Thuộc thể loại
Thông dụng
,
Từ điển oxford
,
Xem tiếp các từ khác
Nielli
Niellist
Niello
Nielloed
Nielsea typle bridge
Nielsen Station Index
Nielsen Television Index
Niese noise meter
Nife
Nife-zone
Niff
Niffy
Nifle
Nifty
Nifty Fifty
Nifuratel
Nig
Niger
Niggard
Niggardly
Từ đã xem
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
Overlove
OGC
Min
Mon
Zero
Static RAM
Well-rounded
Healing
View
Respective
Laid-back
Skill
Sizable
Mass
In order
Getting
Emotional
Educate
Done
Chat
Bias
Urbanise
Square meter
Proximity
My
In light of
Foyer
Deprivation
Blah
Ass
Video Source
Steve
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
C3H7
Xe cam nhông
Lưu trình
Ngưỡng vi sai
Ngã nước
Sâu sát
Đóng dấu giáp lai
Ô lưới
Thành tiền
Sản lượng
Phương án
Nói càn
Miếng roong cửa
Hết sảy
Dạng phiến
Bà bô
Đuối lý
Tim đường
Tiểu thiệt
Mục
Hiệu ứng Miller
Vi phạm
Then cài
Thấp tải
Rềnh ràng
Quac
Phép biến đổi tọa độ
Mưa dông
Lược sử
Giá Long Môn
Cung đường
Bư
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Initial term
Zenith
Hernia
Tat
Splendor
Siberian
Ok
Yestreen
Wisecrack
Underworld
Unacquainted
Umbellate
Triumpher
Trigger finger
Transatlantic
Traitress
Topi
Tone
Teg
Rod
Retaliatory
Recluse
Pre-emptive
Character assassination
By design
Writing desk
Wimpy
Whitleather
Unreserved
Unpopular
Undecked
Trade mark
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Anthophile
Parisien
Pourpre
Lambeau
Amusie
Persister
Interrompu
Galant
Figue
Blasé
Voltaire
Verdet
Unie
Tsarine
Toxicophore
Tellement
Spécialité
Recluse
Réalisation
Puni
Paresseux
Parabole
Mignon
Manger
Horreur
Frio
Amusette
Voiture
Vigilance
Tennis
Solitude
Saveur
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Mích lòng
Bất tác vi
Quý chức
Ngã nước
Ngâm cứu
Hậu ấn tượng
Chọ
Chân tẩy
Nhẽo nhoẹt
Nghét
Ngài ngại
Chơi nhởn
Chĩa ba
Châu phê
Cổ độ
Tuệ tinh
Thuốc mỡ
Ray rứt
Ngoằng ngoẵng
Nỗ
Mạo danh
Giọt châu
Chơi đểu
Cóp nhặt
Se lạnh
Phương viên
Neo người
Lính trơn
Kẹo đồng
Huyện đường
Hoạ phẩm
Gia vận
Từ điển Anh - Nhật
Từ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Zenith
Thick or heavy make-up
Starting gun signal
Software infrastructure
Literacy rate
Baby girl
Voluntary
Universiade
To distrust
Summer festival
Subjective impression
Specific gravity
South-west
Siberia
Sex friend
Head-initial
Close game
Buying when the market is down
Work-related
To put a kettle on (the stove)
To draw a curtain
To cool down
The point is ..
Strike zone (baseball)
Separate post
School supplies
School festival
Remote country place
Meta-level
Listing (lit: list up)
Cost down
Woman whose presence seems to cause rain
Từ điển Nhật - Anh
Từ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
翰林院
施主
教材費
面皮
模範生
昇華
劇映画
互助
貿易黒字
親睦会
見兼ねる
虎視眈々
端本
移管
直撃弾
標準語
心構え
平仄
信用金庫
そとわく
鱒
電波
間伐
辛くも
見立て
翻字
敵部隊
夜想曲
麦扱き
重畳
過熱器
速写
Từ điển Việt - Nhật
Từ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Xe cam nhông
Gọng (ô)
Sự tồn tại mãi mãi
Sự không có đường nối
Sự dời chỗ
Phí tăng lên ngoài giá vé
Điều kiện quyết định trước hết
Vam tháo
Tập đối tượng thao tác
Sự lấp lánh
Nito
Những thứ thiu
Nối thêm vào
Mã toán tử mở rộng
Giám đốc Công nghệ
Yêu kiều
Xoe xóe
Xe trộn bê tông
Vật trôi giạt
Tranh khắc gỗ
Tiếng rên rỉ
Thông tin địa chỉ giao thức mạng
Tay cầm có thể gập lại
Tính nết
Tình yêu của người làm cha
Sự nóng chảy
Sự khắc phục được vấn đề Y2K
Sự hoạt động với tư cách một đại lý
Sự gia tốc
Sự di động
Sống
Số mệnh
Từ điển Nhật - Việt
Từ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい
壊れた
キャンペーン
しゃたく
さんきゅう
おと
面談する
面談
試す
期日
向く
前途有望な青年
バリエーション
エンジニアリングプラスチック
もてなし
むかつく
ねむり
にも
ちょいちょい
くち
隘路
都合
経理
相次ぐ
男の人
はい
どういたしまして
いいわけ
餡
給食
直後
疲れた
Từ điển Hàn - Việt
Từ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
아니면
소화
금세
경마
출원
일부러
시기
사랑스럽다
과정
청각
철기
중재
제품
제일
자주
인맥
이용
응
역암
약간
안식
꿀
그래
굉장히
공무원
가이없이
친
주택
주
적다
장사
여러분
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
出于
艰难
品质
倾盆大雨
节点
继…之后
变得
占用
还有
轨道
至高
肝脏的
紧缩
可是
受词的
剖开
难熬的
随
错开
迷蒙
赢
荷尔蒙
艰难的尝试
背书人
取决于
关于
酪氨酸酶
迁入
辅币钱
走开
赐
资料
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt
Nỡm
Vần
Mỏ hỗn
Giồng
Goá
Song
Mặt khác
Hỗn
Bổ nhiệm
Trùng phùng
Học viên
Báo vụ
Đôi mươi
Ngữ
Chuyên án
Bớp
Đi tơ
Tếu
Điếm
Đặng
Đơ
Ngoại lệ
Mui
Cớm
Đớn
Đại ca
Xôm
Tham chiếu
Thịnh
Ngố
Kết toán
Từ điển Viết tắt
Từ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
CBGD
IWYWH
OCTP
OVTK
EXPY
No1
USRP
HDSEX
YM
NHOK
YH
XXFFO
Wt%
TMSL
TCCIP
MMB
LILE
GCB
EQC
VO
TATS
PABP
FMVP
FCST
CNO
BHTT
WYM
WUE
TBHT
SK
QTR
PPTC
Previous
Next
×
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Anh - Nhật
Từ điển Nhật - Anh
Từ điển Việt - Nhật
Từ điển Nhật - Việt
Từ điển Hàn - Việt
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Viết tắt
Từ điển Anh - Việt
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Từ điển Anh - Việt
Cộng đồng hỏi đáp
Diễn đàn
Kỹ năng
Phát âm tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
Học tiếng Anh qua Các cách làm
Học tiếng Anh qua BBC news
Học tiếng Anh qua CNN
Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT
Từ điển Rung.vn
Mail :
rung.contact@gmail.com