Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nightstick

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Gậy tuần đêm (của cảnh sát)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nightterror

    kinh sợ ban đêm : tình trạng một đứa trẻ (từ 2 - 4 tuổi) mới ngủ được không lâu đã hét lên và có vẻ kinh sợ....
  • Nightwear

    Danh từ: quần áo ngủ,
  • Nighty

    / ´naiti /, danh từ, (thông tục) quần áo ngủ,
  • Nigra

    chất xám,
  • Nigral

    (thuộc) chất xám,
  • Nigre

    cặn đen, lớp kiềm sẫm,
  • Nigrescence

    Danh từ: màu hơi đen,
  • Nigrescent

    / nai´gresənt /, Tính từ: Đen đen, hơi đen,
  • Nigricans

    đen,
  • Nigrify

    ngoa 5 i d 9 o 65 ng tu 72, to 6 d 9 en, bo 6 i d 9 en, la 2 m cho d 9 en,
  • Nigrite

    cặn chưng parafin,
  • Nigrities

    màu đen, nhiễm sắc tố đen,
  • Nigrities linguae

    (chứng) lưỡi đen,
  • Nigritude

    Danh từ: màu đen,
  • Nigrometer

    hắc kế,
  • Nigrosin

    nigrosin,
  • Nigrosine

    ni-grô-sin (sơn đen), thuốc nhuộm nigrozin,
  • Nihilism

    / ´naiəlizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết hư vô, (chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ ( nga),...
  • Nihilist

    / ´naiəlist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết hư vô, (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ ( nga),
  • Nihilistic

    / ´naiəlistik /, tính từ, (triết học) hư vô, (chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ ( nga),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top