Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nipponese

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) Nhật bản

Danh từ

Người Nhật bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nippy

    / ´nipi /, Tính từ: lạnh, tê buốt, nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát, cay sè (rượu), Danh...
  • Nips

    ,
  • Niridazole

    loại thuốc chống giun sán đặc biệt dùng trị bệnh schistosoma.,
  • Nirvana

    / niə´va:nə /, Danh từ: (tôn giáo) cõi niết bàn, Kỹ thuật chung: cõi...
  • Nisei

    / ni´sei /, Danh từ: người mỹ gốc nhật bản,
  • Nisi

    / ´naisai /, Liên từ: (pháp lý) trừ phi, decree nisi, quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một...
  • Nissenhut

    Danh từ: lán hình ống hợp bởi những tấm lợp uốn cong úp lên nền bê tông,
  • Nissi granules

    hạt nissl,
  • Nissl body

    hạtnissl,
  • Nisus

    Danh từ: sự nổ lực/cố gắng,
  • Nit

    / nit /, Danh từ: trứng chấy, trứng rận, cây/quả hồ đào/óc chó, Đồ/thứ không ra gì, đồ...
  • Nit-picking

    / ´nit¸pikiη /, tính từ, có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết, danh từ, sự xoi mói, nit-picking questions, những câu hỏi có...
  • Nitake outlet

    cống lấy nước, cửa ra,
  • Nitavirus

    nitavirut,
  • Nite

    ,
  • Niter

    diêm tiêu, potash niter, diêm tiêu (kali nitrat)
  • Niter cake

    bánh xanpet,
  • Niter paper

    giấy kali nitrat,
  • Nitery

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hộp đêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top