Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nisi

Nghe phát âm

Mục lục

/´naisai/

Thông dụng

Liên từ

(pháp lý) trừ phi
decree nisi
quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác bỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nissenhut

    Danh từ: lán hình ống hợp bởi những tấm lợp uốn cong úp lên nền bê tông,
  • Nissi granules

    hạt nissl,
  • Nissl body

    hạtnissl,
  • Nisus

    Danh từ: sự nổ lực/cố gắng,
  • Nit

    / nit /, Danh từ: trứng chấy, trứng rận, cây/quả hồ đào/óc chó, Đồ/thứ không ra gì, đồ...
  • Nit-picking

    / ´nit¸pikiη /, tính từ, có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết, danh từ, sự xoi mói, nit-picking questions, những câu hỏi có...
  • Nitake outlet

    cống lấy nước, cửa ra,
  • Nitavirus

    nitavirut,
  • Nite

    ,
  • Niter

    diêm tiêu, potash niter, diêm tiêu (kali nitrat)
  • Niter cake

    bánh xanpet,
  • Niter paper

    giấy kali nitrat,
  • Nitery

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hộp đêm,
  • Nitid

    / ´nitid /, tính từ, lấp lánh, óng ánh, nhẵn bóng,
  • Nitinol

    hợp kim loại nitinol,
  • Nitly

    Tính từ: lắm trứng chấy/trứng rận,
  • Nitometer-luxmeter

    nit-lux kế,
  • Niton

    Danh từ: (hoá học) rađon,
  • Nitosyl

    nitroxyl,
  • Nitragin

    nitragin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top