- Từ điển Anh - Việt
Decree
Nghe phát âmMục lục |
/dɪˈkri/
Thông dụng
Danh từ
Sắc lệnh, nghị định, chiếu chỉ
- decree-law
- sắc luật, pháp lệnh
Bản án
Động từ
Ra lệnh, quy định bằng sắc lệnh
- the government decrees the cancellation of the illegal contracts
- chính phủ ra lệnh hủy bỏ những hợp đồng bất hợp pháp
Hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sắc luật
Kỹ thuật chung
sắc lệnh
Kinh tế
bản án
nghị định
- government decree
- nghị định của Chính phủ
ra nghị định
ra sắc lệnh
sắc lệnh
sắc luật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , announcement , behest , bidding , charge , charging , command , commandment , declaration , decretum , dictum , direction , directive , edict , enactment , injunction , instruction , judgment , law , order , ordinance , precept , prescript , proclamation , promulgation , pronouncement , rap * , regulation , rule , ruling , say , statute , the riot act , the word , ukase , canon , institute , prescription , determination , decretal , enjoin , fiat , mandate , ordain , pronunciamento , rescript.--v. enact
verb
- announce , command , compel , constrain , decide , declare , demand , determine , dictate , enact , force , impose , lay down the law , oblige , ordain , prescribe , proclaim , pronounce , put one’s foot down , read the riot act , require , rule , set , fix , lay down , adjudge , adjudicate , arbitrate , referee , umpire , act , announcement , appoint , authorize , canon , decision , dictum , directive , edict , enactment , fiat , indict , irade , judgment , law , mandate , order , ordinance , proclamation , regulation , sentence , statute , tenet , ukase
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decree absolute
Danh từ: quyết định xác nhận sự ly dị, -
Decree nisi
Danh từ: quyết định tạm thời li dị sẽ trở thành dứt khoát nếu sau một thời gian đã định... -
Decreeable
/ di´kri:əbl /, -
Decreed
, -
Decrees
, -
Decrement
/ ´dekrimənt /, Danh từ: sự giảm bớt, sự giảm sút, (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại,... -
Decrement (DEC)
lượng giảm, -
Decrement angle
góc chân răng, -
Decrement curve
đường cong suy giảm, -
Decrement factor
hệ số giảm, -
Decrement field
trường lượng giảm, -
Decrement in reactivity
sự giảm độ phản ứng, -
Decrement operator
toán tử giảm, postfix decrement operator, toán tử giảm đứng sau, prefix decrement operator, toán tử giảm đứng trước -
Decremential conduction
tính dẫn giảm dần, dẫn truyền giảm dần, -
Decremeter
đồng hồ đo độ giảm, -
Decrepit
/ di´krepit /, Tính từ: già yếu, hom hem, lụ khụ, hư nát, đổ nát, Từ... -
Decrepitate
Nội động từ: nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.