Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Noblesse oblige

Thông dụng

Thành Ngữ
noblesse oblige
kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề

Xem thêm noblesse


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Noblewoman

    / ´noubl´wumən /, Danh từ: người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái, Từ...
  • Nobly

    / ´noubli /, phó từ, cao thượng, hào hiệp, huy hoàng, nguy nga,
  • Nobody

    / 'noubədi /, Đại từ: không ai, không người nào, Danh từ: người...
  • Nocardial

    thuộc vi sinh vật nocardia,
  • Nocardial-abscess

    áp xe do no-cardia,
  • Nocardial abscess

    áp xe do nocardia,
  • Nocardian

    vi khuẩn hình que hay sợi gram dương, không di động, sống trong đất,
  • Nocardiasis

    bệnh vi sinh vật nocardia,
  • Nocardiosis

    bệnh nocardia (bệnh do vi khuẩn nocardia gây ra, chủ yếu ảnh hưởng tới phổi da, não tạo nên các áp xe),
  • Noci-

    prefíx. chỉ đau hay tổn thương.,
  • Nociceptive

    / ¸nousi´septiv /, Y học: cảm thụ dau,
  • Nociceptive reflex

    phản xạ nhận cảm đau,
  • Nociceptor

    bộ phận nhận cảm đau,
  • Nock

    / nɔk /, Danh từ: khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối...
  • Noct-

    chỉ ban đêm,
  • Noctambulant

    / nɔk´tæmbjulənt /, tính từ, hay đi chơi đêm, ngủ đi rong, miên hành,
  • Noctambulation

    (chứng) mộng du,
  • Noctambulism

    / nɔk´tæmbju¸lizəm /, danh từ, tính hay đi chơi đêm, trạng thái ngủ đi rong, trạng thái miên hành, Từ...
  • Noctambulist

    / nɔk´tæmbjulist /, Danh từ: người hay đi chơi đêm, người ngủ đi rong, người miên hành,
  • Noctiflorous

    / ¸nɔkti´flɔ:rəs /, tính từ, nở hoa về đêm (cây),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top