Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nominee company

Mục lục

Kinh tế

công ty đứng tên
công ty thụ thác đại diện quản lý
công ty trung gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nominee director

    đại biểu cổ đông, ủy viên quản trị chỉ định,
  • Nominee shareholder

    cổ đông đại biểu đứng tên, cổ đông đứng tên, người giữ cố phiếu danh nghĩa,
  • Nominee shareholding

    cổ phần đứng tên, sự nắm giữ có phần của người đại diện,
  • Nomogenesis

    (sự) tiếntriền theo quy luật tiền định 2 (d th) học thuyết bert,
  • Nomogram

    biểu đồ, toán đồ,
  • Nomograph

    toán đồ, đồ thị toán,
  • Nomographic

    toán đồ,
  • Nomography

    (phép) liập toán đồ,
  • Nomotopic

    ở vị trí bình thường,
  • Nomotopic stimulus

    kích thích ở vị trí bình thường,
  • Non

    / ´nɔn /, bất,
  • Non-ANSI character set

    bộ ký tự phi ansi,
  • Non-Abelian gauge theory

    lý thuyết chuẩn phi abel,
  • Non-Backward compatible (NBC)

    khả năng tương thích không theo hướng nghịch,
  • Non-Community Water System

    hệ thống cấp nước phi cộng đồng, một hệ thống cấp nước công cộng, không phải hệ thống nước cộng đồng, chẳng...
  • Non-Compliance Coal

    than không tuân thủ, bất kỳ loại than nào thải ra hơn 3,0 pound sulfur dioxít mỗi đơn vị nhiệt lượng anh khi cháy. cũng được...
  • Non-Contact Cooling Water

    nước làm mát không tiếp xúc, nước dùng để làm mát mà không tiếp xúc trực tiếp với bất kỳ vật liệu thô, sản phẩm,...
  • Non-Conventional Pollutant

    chất gây ô nhiễm mới, bất kỳ chất gây ô nhiễm nào không có trong danh sách luật định mà không được giới khoa học nắm...
  • Non-Degradation

    sự không suy biến, một chính sách môi trường không cho phép sự hạ thấp chất lượng tự nhiên đang có bất kể những tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top