Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nose-dive

Nghe phát âm

Mục lục

/´nouz¸daiv/

Thông dụng

Danh từ
Sự bổ nhào
Sự xuống giá đột ngột
Sự nhậu nhẹt/đánh chén

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet , sink , skid , slump , dip

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top