Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Novell

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

hãng Novell

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Novell Authored Testing centers (NATC)

    các trung tâm đo thử được ủy thác của novell,
  • Novell Authorized Education center (NAEC)

    trung tâm giáo dục uỷ quyền novell,
  • Novell Technology Institute (NTI)

    viện công nghệ novell,
  • Novell Virtual Terminal (Novell) (NVT)

    đầu cuối ảo novell (novell),
  • Novella

    / nou´velə /, Danh từ ( số nhiều novellas): tiểu thuyết ngắn; truyện mang tính tường thuật,
  • Novels

    ,
  • Novelty

    / ´nɔvəlti /, Danh từ: tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường,...
  • November

    / nou´vembə /, Danh từ, viết tắt là .Nov: tháng mười một, Kinh tế:...
  • Novena

    Danh từ: buổi cầu nguyện đặc biệt,
  • Novennial

    / nɔ´veniəl /, tính từ, chín năm một lần,
  • Novercal

    Tính từ: (thuộc) dì ghẻ,
  • Novice

    / ´nɔvis /, Danh từ: người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, (tôn giáo)...
  • Noviciate

    / noʊˈvɪʃiɪt , noʊˈvɪʃˌeɪt /, Danh từ: thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc, (tôn giáo)...
  • Novitiate

    / nou´viʃiit /, như noviciate, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , fledgling , freshman , greenhorn , initiate...
  • Novobiocin

    loại kháng sinh dùng để chữa một số bệnh đề kháng với các kháng sinh khác,
  • Novocain

    novocain,
  • Novolac resin

    nhựa novolac,
  • Now

    / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập...
  • Now..., now...

    Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì.....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top