Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

NumLock

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

phím Num Lock

Giải thích VN: Phím có hai vị trí, dùng để khóa bộ phím số vào chế độ mà bạn có thể nhập các con số vào. Khi NumLock ở vị trí mở, các phím di chuyển con chạy bị mất tác dụng.///Trên các bàn phím loại tương thích vừa IBM PC, có các phím trên bộ phím số được ghi vừa mũi tên, vừa con số. Bạn có thể sử dụng các phím này để di chuyển con chạy hoặc nhập các con số vào. Phím NumLock tắt mở sẽ chuyển đổi giữa hai chế độ này.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top