Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Numbly

Nghe phát âm

Mục lục

/´nʌmli/

Thông dụng

Phó từ
Điếng người, lặng người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Numbness

    / ´nʌmnis /, danh từ, tình trạng tê, tình trạng tê cóng, tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi,
  • Numbskull

    như numskull, Từ đồng nghĩa: noun, numskull
  • Numen

    / ´nu:men /, Danh từ, số nhiều .numina:, ' nju:min”, thần, ma (thần thoại la mã)
  • Numerable

    Tính từ: có thể đếm được, chữ số, đếm được, có thể đếm được,
  • Numeracy

    / ´nju:mərəsi /, danh từ, sự giỏi toán,
  • Numeral

    / ´nju:mərəl /, Tính từ: (thuộc) số, Danh từ: số, chữ số, (ngôn...
  • Numeral row

    hàng chữ số,
  • Numerate

    / ´nju:məreit /, Tính từ: giỏi toán, Từ đồng nghĩa: verb, enumerate...
  • Numeration

    / ¸nju:mə´reiʃən /, Danh từ: phép đếm, phép đọc số, sự ghi số, sự đánh số, Toán...
  • Numeration system

    hệ thống biểu diễn số, hệ đếm, hệ thống số,
  • Numerator

    / ´nju:mə¸reitə /, Danh từ: người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số),...
  • Numerial positioning control

    kiểm soát vị thế bằng số,
  • Numerial weather prediction

    dự báo thời tiết bằng số,
  • Numeric

    / nju:´merik /, Đo lường & điều khiển: thuộc số, Kỹ thuật chung:...
  • Numeric (NUM)

    con số, số,
  • Numeric (al) control

    điều khiển số,
  • Numeric (al) data

    dữ liệu bằng số,
  • Numeric Picture

    dạng số,
  • Numeric Processor Extension (NPX)

    mở rộng bộ xử lý số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top