Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Numeration

Nghe phát âm

Mục lục

/¸nju:mə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Phép đếm, phép đọc số
Sự ghi số, sự đánh số

Chuyên ngành

Toán & tin

sự đếm; hệ thống đếm
decimal numeration
hệ thống đếm thập phân


Điện lạnh

hệ (thống) đếm

Kỹ thuật chung

biểu diễn số
numeration system
hệ thống biểu diễn số
hệ thống đếm
binary numeration system
hệ thống đếm nhị phân
decimal numeration system
hệ thống đếm thập phân
octal numeration system
hệ (thống) đếm bát phân
radix numeration system
hệ (thống) đếm theo cơ số
phép đếm
sự đánh số
sự đếm

Kinh tế

cách đếm
decimal numeration
cách đếm (theo hệ thống) thập phân
cách đếm phép đếm
phép đếm
sự đếm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
enumeration , reckoning , tally

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top