Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nunnery

Nghe phát âm

Mục lục

/´nʌnəri/

Thông dụng

Danh từ

Nữ tu viện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nunnish

    / ´nʌniʃ /, tính từ, giống nữ tu sĩ,
  • Nuptial

    / 'nʌpʃəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới, Từ đồng nghĩa:...
  • Nuptiality

    tỉ lệ hôn nhân,
  • Nuptials

    Danh từ: lễ cưới,
  • Nurse

    / nə:s /, Danh từ: (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi,...
  • Nurse-child

    / ´nə:s¸tʃaild /, danh từ, trẻ em còn bú, con thơ,
  • Nurse-pond

    Danh từ: ao nuôi cá,
  • Nurse a business

    dày công quản lý một xí nghiệp,
  • Nurse an account

    quản lý kỹ lưỡng một tài khoản,
  • Nurse an account (to...)

    quản lý kỹ lưỡng một tài khoản,
  • Nurse cell

    tế bàonuôi,
  • Nurse pond

    ao nuôi cá,
  • Nurse shock

    giữ hàng trong kho,
  • Nursecell

    tế bào nuôi,
  • Nurseling

    / ´nə:sliη /, Danh từ: trẻ con còn bú, con thơ, người được nâng niu chăm chút; vật được nâng...
  • Nursemaid

    Danh từ: cô giữ trẻ, chị bảo mẫu, Từ đồng nghĩa: noun, au pair...
  • Nurser

    Danh từ: kẻ xúi giục (nổi loạn), Ông bầu (nghệ thuật), người bảo trợ, người chăm sóc,...
  • Nurserty

    ao nuôi cá,
  • Nursery

    / ´nə:sri /, Danh từ: phòng dành riêng cho trẻ bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ươm, (nghĩa bóng)...
  • Nursery cold store

    nhà lạnh ươm cây giống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top