Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convent

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔnvənt/

Thông dụng

Danh từ

Nữ tu viện, nhà tu kín

Chuyên ngành

Xây dựng

nhà tu kín

Kỹ thuật chung

nhà chung
nữ tu viện
tu viện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abbey , cloister , monastery , religious community , retreat , school , cenobite , community , conventical , easy , monastic , nunnery , priory , priory. associatedwords: conventual , sanctuary , seclusion , solitude , solitudinarian

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top