Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Order

Nghe phát âm
/'ɔ:də/

Thông dụng

Danh từ

Thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp
the higher order
giai cấp trên
all orders and degree of men
người ở mọi tầng lớp
close order
(quân sự) hàng xếp mau
open order
(quân sự) hàng xếp thưa
(toán học) bậc
equation of the first order
phương trình bậc nhất
Thứ tự
in alphabetical order
theo thứ tự abc
to follow the order of events
theo thứ tự của sự kiện
Trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...)
to restore law and order
lập lại an ninh và trật tự
to call to order
nhắc phải theo đúng nội quy

Ngoại động từ

Ra lệnh
to order an enquiry
ra lệnh điều tra
to be ordered to the front
được lệnh ra mặt trận
to be ordered abroad
được lệnh ra nước ngoài
Chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...)
the doctor ordered a purge
bác sĩ cho uống thuốc xổ
Gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...)
to order two roast chickens and five bottles of beer
gọi hai con gà quay và năm chai bia
Định đoạt (số mệnh...)
(từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt

Cấu trúc từ

order! order!
chú ý, trật tự
Sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi!
Sự ngăn nắp, sự gọn gàng
Chế độ
the old order has changed
chế độ cũ đã thay đổi
Mệnh lệnh
order of the day
nhật lệnh
Huân chương
the Labour Order, first class
huân chương lao động hạng nhất
Order of Lenin
huân chương Lê-nin
an order
Sự đặt hàng; đơn đặt hàng
to give someone an order for goods
đặt mua hàng của người nào
to fill an order
thực hiện đơn đặt hàng
Phiếu, lệnh, chỉ thị
postal order; money order
phiếu chuyển tiền
(thực vật học) bộ (đơn vị phân loại)
(tôn giáo) phẩm chức
to take orders; to be in orders
thụ giới
(tôn giáo) luật dòng tu
(kiến trúc) kiểu
(quân sự) ( the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi
(từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp
in order
hợp lệ
to be in bad order
xấu, hỏng (máy)
to be in good order
trật tự, ngăn nắp
Tốt, chạy tốt
Đúng nội quy, đúng thủ tục
out of order
xấu, hỏng (máy)
Không đúng nội quy, không đúng thủ tục
in order that
cốt để, mục đích để
in order to
để mà, cốt để mà
in order to do sth
theo thủ tục, nội quy
on order
đã đặt rồi nhưng chưa nhận được
in short order
như short
order a large order
(thông tục) một việc khó
made to order
làm theo đơn, làm theo yêu cầu đặc biệt (của khách hàng)
clothes made to order
quần áo may đo
marching order
(quân sự) trang phục hành quân
the order of the day
chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình
industry is the order of the day
công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay
review order
(quân sự) trang phục duyệt binh
under the orders of sb
dưới quyền của ai
to rise to
point of order
Ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục
order arms
(quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!
Order somebody about/around
Sai ai chạy như cờ lông công; sai ai luôn miệng

Chuyên ngành

Mục lục

Cơ - Điện tử

Dãy, chuỗi, thứ tự, trình tự, cấp, lệnh, sự đặthàng, (v) chỉ dẫn, ra lệnh

Cơ khí & công trình

thứ tự (đánh lửa)

Toán & tin

cấp lệnh

Xây dựng

ngôi
high order bit
bit ngôi thứ cao
low order bit
bit ngôi thứ thấp
sort order
ngôi thứ xếp loại
điều chỉ dẫn
điều lệnh
thứ bậc
thức

Giải thích EN: A system, sequence, or classification for ranking or arranging objects or items; specific uses include:1. a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.2. a design and arrangement of columns and entablature.a design and arrangement of columns and entablature..

Giải thích VN: Một hệ thống, chuỗi, phân loại hoặc sắp xếp các vật hoặc khoản mục; thường được sử dụng trong:///1. Kiểu kiến trúc Cổ điển hoặc Phục hưng đặc trưng bởi các dạng cột và mũ cột///2. Phong cách sắp xếp và bố trí cột và mũ cột.

attic order
thức trên tường mặt thượng
classic order
thức cổ điển
columnar order
thức cột
composite order
thức compozit
composite order
thức phối trí
composite order
thức phức tạp
corinthian order
thức Corin
doric order
thức Đôríc
doric order
thức đôric
lonic order
thức lônit
tuscan order
thức toxcan
tuscan order
thức tuscan
variation order
thức biến đổi

Điện

dẫy

Điện lạnh

trật tự
epitome of order
cô đọng của trật tự
epitome of order
dạng thu nhỏ của trật tự
order parameter
thông số trật tự

Kỹ thuật chung

bước
first-order phase transition
bước nhảy pha
chế độ
đặt mua
điều lệ
đơn đặt (hàng)
cash with order
trả tiền theo đơn đặt hàng
Order Administration (OA)
quản lý đơn đặt hàng
Service Order Form (SOAC)
mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
đơn đặt hàng
cash with order
trả tiền theo đơn đặt hàng
Order Administration (OA)
quản lý đơn đặt hàng
Service Order Form (SOAC)
mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
lệnh
branch order
lệnh rẽ nhánh
calling order
lệnh gọi
calling order
lệnh gửi
cancellation of an order
bỏ lệnh
Change Over Order Signal (COO)
tín hiệu lệnh thay đổi
cheque to order
séc theo lệnh
coded order
lệnh được mã hóa
coded order
lệnh mã hóa
conditional order
lệnh có điều kiện
delayed order
lệnh trì hoãn
delivery order
lệnh giao hàng
display order
lệnh hiển thị
dummy order
lệnh giả
ECO (engineeringchange order)
lệnh thay đổi kỹ thuật
Emergency Changeover Order (ECO)
lệnh chuyển đổi khẩn cấp
Field Change Order (FCO)
lệnh thay đổi trường
initial order
lệnh ban đầu
initial order
lệnh khởi đầu
Interim development (orderIDO)
lệnh phát triển tạm thời
link order
lệnh liên kết
link order
lệnh nối
macro order
lệnh macro
micro order
vi lệnh
modification of order
sự sửa đổi lệnh
multiply order
lệnh nhân
multiplying order
lệnh nhân
OCP (ordercode processor)
bộ xử lý mã lệnh
operating order
lệnh vận hành
operational order
lệnh làm tính
operational order
lệnh thao tác
order code
mã lệnh
order code processor
bộ xử lý mã lệnh
order code processor (OCP)
bộ xử lý mã lệnh
order entry
sự nhập lệnh
order of departure
lệnh xuất phát
order register
thanh ghi lệnh
order sample
mẫu lệnh
order structure
cấu trúc lệnh
order tape
băng lệnh
Order to Suspend work
lệnh tạm ngừng thi công
order type
loại lệnh
output order
lệnh ra
output order
lệnh xuất
Peripheral Order Buffer (POB)
bộ đệm lệnh ngoại vi
print order
lệnh in
pseudo-order
giả lệnh
purchase order
lệnh mua
round-off order
lệnh làm tròn
running order
lệnh chạy tàu
shipping order
lệnh xếp hàng xuống tàu
Signalling - Data - Link - Connection - Order Message (DLM)
Tin báo "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
Signalling - Data - Link - Connection - Order Signal
Tín hiệu "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
slow order
công lệnh chạy chậm
switch order
lệnh chuyển mạch
switch order
lệnh đổi mạch
tally order
lệnh tổng kết
train order
công lệnh chạy tàu
transfer order
lệnh chuyển
transfer order
lệnh chuyển tiền
transfer order
lệnh di chuyển
Uniform Service Order Code (USOC)
mã lệnh dịch vụ đồng nhất
Unusual Order Form (UOF)
dạng lệnh không sử dụng
Variation Order Procedure
thủ tục về lệnh thay đổi
Work Order Record And Details (WORD)
hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc
lệnh chỉ thị
loại
first-order friction
ma sát loại một
first-order transition
sự chuyển pha loại một
goods in bad order
hàng loại xấu
order of phase transition
loại chuyển pha
order type
loại lệnh
out of order
bị loại bỏ
second order transition
sự chuyển pha loại hai
second-order friction
ma sát loại hai
second-order transition
chuyển pha loại hai
sort (inascending order)
phân loại
sort order
ngôi thứ xếp loại
lời chỉ dẫn
giai đoạn
hàng
actual order
sự đặt hàng chắc chắn
Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước
blanket order
đặt hàng theo lô
cash with order
trả tiền theo đơn đặt hàng
confirmation of an order
giấy xác nhận đặt hàng
delivery order
lệnh giao hàng
delivery order
giao hàng
delivery order
phiếu giao hàng
emergency order
đơn hàng khẩn
emergency order
đơn hàng khẩn cấp
equal-order digits
các số cùng hàng
first-order accuracy
độ chính xác hạng cao
goods in bad order
hàng loại xấu
high order digit
chữ số hàng cao
high-order
hàng cao
high-order bit
bit hàng cao
low-order
hàng thấp
low-order add circuit
mạch cộng hàng thấp
low-order bit
bit hàng thấp
low-order position
vị trí hàng thấp
lowest-order digit
hàng số thấp (bên trái)
mail order
thư đặt hàng
Order Administration (OA)
quản lý đơn đặt hàng
order form
đơn đặt hàng
order wire
mạng đặt hàng
Pending Service Order (PSO)
đặt hàng dịch vụ chưa mở
purchase order
đơn đặt hàng
purchase order
đơn đặt mua hàng
purchase order
giấy đặt hàng
Purchase Order (PO)
đặt mua hàng
rank-order statistics
thống kê hạng
row order
thứ tự hàng
Service Order Form (SOAC)
mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
shipping order
lệnh xếp hàng xuống tàu
hạng
actual order
sự đặt hàng chắc chắn
Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước
blanket order
đặt hàng theo lô
cash with order
trả tiền theo đơn đặt hàng
confirmation of an order
giấy xác nhận đặt hàng
delivery order
lệnh giao hàng
delivery order
giao hàng
delivery order
phiếu giao hàng
emergency order
đơn hàng khẩn
emergency order
đơn hàng khẩn cấp
equal-order digits
các số cùng hàng
first-order accuracy
độ chính xác hạng cao
goods in bad order
hàng loại xấu
high order digit
chữ số hàng cao
high-order
hàng cao
high-order bit
bit hàng cao
low-order
hàng thấp
low-order add circuit
mạch cộng hàng thấp
low-order bit
bit hàng thấp
low-order position
vị trí hàng thấp
lowest-order digit
hàng số thấp (bên trái)
mail order
thư đặt hàng
Order Administration (OA)
quản lý đơn đặt hàng
order form
đơn đặt hàng
order wire
mạng đặt hàng
Pending Service Order (PSO)
đặt hàng dịch vụ chưa mở
purchase order
đơn đặt hàng
purchase order
đơn đặt mua hàng
purchase order
giấy đặt hàng
Purchase Order (PO)
đặt mua hàng
rank-order statistics
thống kê hạng
row order
thứ tự hàng
Service Order Form (SOAC)
mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
shipping order
lệnh xếp hàng xuống tàu
bậc
sắp thứ tự
sắp xếp
sự chỉ huy
sự đặt hàng
actual order
sự đặt hàng chắc chắn
ra lệnh
thứ tự
thực
architectural order
thức kiến trúc
attic order
thức trên tường mặt thượng
classic order
thức cổ điển
columnar order
thức cột
composite order
thức compozit
composite order
thức phối trí
composite order
thức phức tạp
corinthian order
thức Corin
doric order
thức Đôríc
doric order
thức đôric
execution order
thứ tự thực hiện
execution order
trình tự thực hiện
lonic order
thức lônit
order architecture
thức kiến trúc
third order polynomial
đa thức bậc ba
tuscan order
thức toxcan
tuscan order
thức tuscan
variation order
thức biến đổi
trình tự
execution order
trình tự thực hiện
Grouping Order
trình tự gom nhóm
in order of priority
theo trình tự ưu tiên
lexicographic order
trình tự từ điển
order of reaction
trình tự phản ứng
reduced-order controller
bộ điều chỉnh theo trình tự giảm

Kinh tế

án lệnh
an ninh
bậc
chỉ thị
độ ẩm (lá thuốc lá)
giai cấp (xã hội)
giới
broker's order
đơn đặt hàng của người môi giới
limit order information system
hệ thống thông tin lệnh giới hạn
world monetary order
trật tự tiền tệ thế giới
hạng
aback order memo
giấy báo giao hàng trễ
abeyance order
đơn đặt hàng (quảng cáo) bỏ dở
accept an order (to...)
tiếp nhận một đơn đặt hàng
additional order
đơn đặt hàng bổ sung
advance order
sự đặt hàng trước
advanced order
đơn đặt hàng trước
article made to order
hàng làm theo đơn đặt hàng
article made to order
hàng đặt làm
back order memo
giấy báo giao hàng trễ
back order memo
giấy báo hàng đặt giao trễ
bad order
sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
bank money order
phiếu chuyển tiền ngân hàng
banker's order
ủy nhiệm chi cho ngân hàng
banker's order
ủy nhiệm chi của ngân hàng
blanket order
đơn đặt hàng tổng quát
broker's order
đơn đặt hàng của người môi giới
buying order
đơn đặt hàng
cancel an order [[]] (to...)
hủy bỏ một đơn đặt hàng
cargo in bad order
hàng chở có vấn đề (về số lượng, bao bì ...)
cargo in good order
hàng chở ổn thỏa
cash in order
đặt hàng tiền mặt
cash order
đơn đặt hàng tiền mặt
cash with order
trả tiền mặt khi đặt hàng
cash with order
trả tiền ngay khi đặt hàng
cash with order (cwo)
trả tiền khi đặt hàng
cheque to order
séc theo lệnh ngân hàng
comparative statement of order costs
bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng
conditional order
đơn đặt hàng có điều kiện
confirmation of order
giấy (xác) nhận đặt hàng
confirmation of order
giấy xác nhận đặt hàng
confirmation of order
giấy xác nhận đơn đặt hàng
copy of order
phó bản đơn đặt hàng
copy order
phiếu giao hàng
cost order
chi phí trên mỗi đơn vị đặt hàng (quảng cáo)
cost per order
chi phí cho một đơn hàng
cover in order, contents melted
vỏ ngoài hoàn chỉnh, hàng bên trong bị chảy
cross order
đặt hàng lẫn nhau
curtailment of order
sự hạn chế đặt hàng
decline an order (to...)
từ chối nhận đơn đặt hàng
defence order
đặt hàng quốc phòng
definite order
sự đặt hàng xác định
delivery order
giấy báo nhận hàng
delivery order
phiếu giao nhận hàng
delivery order
phiếu nhận hàng
direct order
sự đặt hàng trực tiếp
economic order quantity
đặt hàng tối ưu
emergency order
đơn đặt hàng khẩn
emergency order
đơn đặt hàng khẩn cấp
entering of an order
sự vào sổ một đơn đặt hàng
entertain order (to...)
nhận (đơn) đặt hàng
execute an order (to...)
nhận thực hiện một đơn đặt hàng
extension order
đơn đặt hàng số lượng lớn
extensive order
sự đặt hàng số lượng lớn
fill an order
cung ứng hàng đặt
fill an order
đặt hàng
fill an order
thực hiện một đơn đặt hàng
flow of order
sự dồn dập đơn đặt hàng
formal order
đơn đặt hàng đúng thể thức
fractional order
sự đặt hàng linh tinh
fraud order
đơn đặt hàng lừa đảo
fulfil an order
thực hiện một đơn đặt hàng
general order
thông báo đưa hàng hóa vào kho hải quan
good order and condition
bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường
goods in bad order
hàng hóa có vấn đề
goods in good order
hàng hóa ổn thỏa
goods made to order
hàng đặt làm
goods on order
hàng đã đặt chưa giao
goods on order
hàng đặt mua
heavy order
sự đặt hàng số lượng lớn
hob order costing (system)
phương pháp tính giá thành qua đơn đặt hàng
initial order
sự đặt hàng lần đầu
inspection order
phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu
journey order
đơn đặt hàng lưu động
journey order
đơn hàng lưu động
large order (forgoods)
sự đặt hàng số lượng lớn
letter order
đơn đặt hàng bằng thư
limited order
đơn đặt hàng hạn giá
lost order reports
báo cáo đơn đặt hàng bị mất
mail order
đặt hàng qua bưu điện
mail order (mail-order)
bán hàng qua thư tín
mail order (mail-order)
đơn đặt hàng qua bưu điện
mail order (mail-order)
thư đặt hàng
mail-order advertising
quảng cáo của cửa hàng bán qua bưu điện
mail-order advertising
quảng cáo đặt hàng qua bưu điện
mail-order business
cửa hiệu bán hàng qua thư tín
mail-order business
nghề bán hàng qua thư tín
mail-order catalogue
danh mục hàng bán qua thư tín
mail-order establishment
hãng bán hàng qua bưu điện
mail-order firm
công ty bán hàng qua bưu điện
mail-order firm
công ty bán hàng qua đường bưu điện
mail-order house
cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện
mail-order selling
bán hàng qua bưu điện
mail-order service
dịch vụ mua bán hàng qua bưu điện
manufacture order
đơn đặt hàng chế tạo
manufacturing to order
sản xuất theo đơn đặt hàng
minimum order quantity
số lượng đặt hàng tối thiểu
minimum quantity per order
số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
month order
đặt hàng hàng tháng
new order
đơn đặt hàng mới
note an order
ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
note an order (to...)
ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
on order
đã đặt hàng
open order
đơn đặt hàng chưa xác định
optimum order quantity
số lượng đặt hàng tối ưu
order and receiving register
sổ đặt và nhận hàng
order book
sổ đặt hàng, sổ theo dõi các đơn đặt hàng
order clerk
nhân viên nhận và xử lý đơn đặt hàng
order clerk
nhân viên đơn hàng
order cost
phí tổn (tính theo) đơn đặt hàng
order follow-up
việc tiếp theo đơn đặt hàng
order for future delivery
đơn đặt hàng kỳ hạn (giao sau)
order form
phiếu đặt hàng
order handling
việc xử lý đơn đặt hàng
order number
số (hiệu đơn) đặt hàng
order on a bank
hối phiếu ngân hàng
order point
điểm đặt hàng tiếp
order point
ngưỡng đặt hàng
order quantity
số lượng đặt hàng
order received
đơn đặt hàng nhận được
order sheet
phiếu đặt hàng
order taking
sự lấy đơn đặt hàng
order with customer's sample
đặt hàng theo mẫu được cung cấp
order-book
sổ đặt hàng
order-book
sổ ghi các đơn đặt hàng
order-getting cost
phí tổn bán (hàng)
order/call ratio
tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
outstanding order
hàng đặt chưa giao
part order
giao một phần (hàng đặt mua)
payment with order
sự trả tiền khi đặt hàng
payment with order
trả tiền khi đặt hàng
place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
đặt hàng
place an order with
đặt hàng của
place an order with [[]] (to...)
đặt hàng của
placing of an order
sự giao đơn đặt hàng
placing of and order
sự giao đơn đặt hàng
production to order
sự sản xuất theo đơn đặt hàng
purchase order
đơn đặt (mua) hàng
purchase order
đơn mua hàng
purchase order control
quản lý việc mua hàng
put this order in hand (to...)
bắt tay xử lý đơn đặt hàng này
recall an order
thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng
receiving order
phiếu nhận hàng
receiving order
thông báo nhận hàng
record of an order
sự ghi một đơn đặt hàng
recording of an order
sự ghi một đơn đặt hàng
release if order after examination
cho đi sau khi đã nghiệm thu (hàng hóa)
repeat an order
đặt hàng lại
repeat an order (to...)
đặt hàng lại
return shipping order
vận đơn trả lại hàng
rush order
đặt hàng gấp
sales order
đơn đặt hàng
sales order
đơn đặt hàng bán
sales order
đơn đặt hàng của khách
sample order
sự đặt hàng thử
shipping order
giấy báo gởi hàng
shipping order
giấy báo gửi hàng
shipping order
phiếu chất hàng
single-order mail proposition
đơn đặt hàng một lần
small order
sự đặt hàng (số lượng) nhỏ
special order
đơn đặt hàng đặc biệt
specific order
đơn đặt hàng đặc định
specific order
đơn đặt hàng riêng biệt
specific order
sự đặt hàng đặc biệt
specific order
sự đặt hàng đặc định
specific order system
chế độ phí tổn đơn đặt hàng
specific order system
chế độ phí tổn từng lô hàng
split order
sự đặt hàng phân tán
spread order
đơn đặt hàng mua bán để hưởng chênh lệch
standing order
đơn đặt hàng thường xuyên, dài hạn
standing order
ủy nhiệm chi của ngân hàng
stiffening order
giấy phép chở hàng dằn tàu (của hải quan)
stiffening order
giấy phép trở hàng dãn tàu (của hải quan)
supporting order
đặt hàng duy trì giá thị trường
supporting order
đặt hàng ủng hộ
suspend an order
ngưng một vụ đặt hàng
suspend an order (to..)
ngưng một vụ đặt hàng
taking the order
nhận đặt hàng
telegraph an order
đánh điện đặt hàng
telegraph an order
gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
telegraph an order (to...)
đánh điện đặt hàng
telegraph an order (to...)
gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
telegraphic order
điện đặt hàng
telegraphic order
đơn đặt hàng qua điện báo (= điện đặt hàng)
telegraphic order
đơn đặt hàng qua điện báo (điện đặt hàng)
telephone order
sự đặt hàng qua điện thoại
time order
đơn đặt hàng định kỳ
to order only
chỉ theo đơn đặt hàng
token order
sự đặt hàng có tính tượng trưng
transfer order
đơn đặt hàng chuyển nhượng
transfer order
giấy báo chuyển khoản (của ngân hàng)
transhipment delivery order
giấy báo giao hàng chuyển vận
trial order
đặt hàng thử
trial order
đơn đặt hàng thử
unexecuted order
đơn đặt hàng chưa thực hiện
urgent order
đơn đặt hàng gấp, khẩn cấp
vanning order
chỉ thị chất hàng công ten nơ
verbal order
sự đặt hàng giá miệng
verbal order
sự đặt hàng miệng
hàng chờ giao
hàng đặt
article made to order
hàng đặt làm
back order memo
giấy báo hàng đặt giao trễ
fill an order
cung ứng hàng đặt
goods made to order
hàng đặt làm
goods on order
hàng đặt mua
outstanding order
hàng đặt chưa giao
part order
giao một phần (hàng đặt mua)
phán lệnh (của tòa án)
phiếu
ARC tour order
phiếu du lịch ARC
bank money order
phiếu chuyển tiền ngân hàng
bill drawn to order
hối phiếu chỉ thị
cash order
phiếu trả tiền mặt
copy order
phiếu giao hàng
crossed money order
phiếu chuyển tiền gạch chéo
delivery order
phiếu giao nhận hàng
delivery order
phiếu nhận hàng
delivery order
phiếu xuất kho
endorsement to order
bối thự cho người nhận phiếu chỉ định
exchange order
hoán phiếu
exchange order
phiếu trao đổi
foreign money order
phiếu trả tiền ra nước ngoài
group booking order
phiếu đặt vé tập thể
inland money order
phiếu chuyển tiền trong nước
insertion order
phiếu yêu cầu đăng quảng cáo
inspection order
phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu
international money order
hối phiếu quốc tế
international money order
phiếu chuyển tiền quốc tế
job order
phiếu phân phối công tác
job order
phiếu sản xuất
materials purchase order
phiếu mua vật liệu
money order (money-order)
phiếu chuyển tiền
order bond
trái phiếu ký danh
order form
phiếu đặt hàng
order memorandum
Phiếu ghi lệnh hay còn gọi là Order Ticket
order on a bank
hối phiếu ngân hàng
order paper
phiếu khoán chỉ thị, theo lệnh
order sheet
phiếu đặt hàng
order ticket
phiếu lệnh
postal money order with fixed amount
hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
postal order
bưu phiếu
postal order
phiếu, thư chuyển tiền (qua bưu điện)
receiving order
phiếu nhận hàng
shipping order
phiếu chất hàng
shop order
phiếu công tác
telegraphic money order
bưu phiếu điện báo
tour order
hối phiếu du lịch
sự đặt hàng
advance order
sự đặt hàng trước
bad order
sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
definite order
sự đặt hàng xác định
direct order
sự đặt hàng trực tiếp
extensive order
sự đặt hàng số lượng lớn
fractional order
sự đặt hàng linh tinh
heavy order
sự đặt hàng số lượng lớn
initial order
sự đặt hàng lần đầu
large order (forgoods)
sự đặt hàng số lượng lớn
sample order
sự đặt hàng thử
small order
sự đặt hàng (số lượng) nhỏ
specific order
sự đặt hàng đặc biệt
specific order
sự đặt hàng đặc định
split order
sự đặt hàng phân tán
telephone order
sự đặt hàng qua điện thoại
token order
sự đặt hàng có tính tượng trưng
verbal order
sự đặt hàng giá miệng
verbal order
sự đặt hàng miệng
sự đặt mua
tầng lớp
thứ
thứ tự
trật tự
capitalistic order of production
trật tự sản xuất tư bản chủ nghĩa
international economic order
trật tự kinh tế quốc tế
keep in order
giữ gìn trật tự
keep in order [[]] (to..)
giữ gìn trật tự
law and order
pháp luật và trật tự
market order
trật tự thị trường
natural order
trật tự tự nhiên
New International Economic Order
trật tự kinh tế quốc tế mới
public order
trật tự công cộng
world monetary order
trật tự tiền tệ thế giới
trị an

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adjustment , aligning , array , assortment , cast , categorization , classification , codification , composition , computation , disposal , disposition , distribution , establishment , form , grouping , harmony , layout , line , lineup , management , method , neatness , ordering , orderliness , pattern , placement , plan , procedure , procession , progression , propriety , regularity , regulation , rule , scale , scheme , sequence , series , setup , standardization , structure , succession , symmetry , system , tidiness , uniformity , calm , control , decorousness , decorum , discipline , goodness , integrity , law , law and order , niceness , peace , peacefulness , probity , properness , quiet , rectitude , rightness , seemliness , suitability , tranquility , uprightness , bracket , branch , breed , caste , degree , description , estate , family , feather , genre , genus , grade , hierarchy , ilk , kidney , kind , nature , pecking order * , pigeonhole * , place , position , rank , set , slot , sort , species , station , stripe , subclass , taxonomic group , type , authorization , behest , bidding , charge , commandment , decree , dictate , direction , directive , injunction , instruction , mandate , ordinance , permission , precept , say-so , stipulation , ukase , word * , amount , application , booking , bulk , commission , engagement , goods , materials , purchase , quantity , requisition , reservation , reserve , shipment , association , brotherhood , club , community , company , fraternity , guild , league , lodge , sect , sisterhood , society , sodality , sorority , union , deployment , formation , organization , systematization , systemization , condition , fettle , fitness , kilter , shape , consecution , chain , course , round , run , string , suite , train , word , confederation , congress , federation , fellowship , lot , manner , mold , stamp , variety , tier , category
verb
adjure , apply for , bid , book , buy , call for , call the shots * , call the signals , charge , contract for , decree , dictate , direct , enact , engage , enjoin , hire , instruct , obtain , ordain , prescribe , pull strings , request , require , reserve , rule the roost * , secure , send away for , tell , warn , adapt , adjust , align , alphabetize , array , assign , catalogue , class , classify , codify , conduct , control , dispose , distribute , establish , file , fix , formalize , furnish , group , index , lay out , line , line up , locate , manage , marshal , methodize , neaten , normalize , pattern , place , plan , put away , put to rights , range , regiment , regularize , regulate , right , routine , set guidelines , set in order , settle , sort out , space , standardize , streamline , systematize , tabulate , tidy , dominate , domineer , rule , tyrannize

Từ trái nghĩa

noun
confusion , disorder , disorganization , mess , muddle , lawlessness , liberty , license , answer
verb
disallow , prevent , rescind , disorder , disorganize , mess up , mix up , muddle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top