Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nurseryman

Nghe phát âm

Mục lục

/´nə:srimən/

Thông dụng

Danh từ

Người trông nom vườn ương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nurses

    ,
  • Nursing

    / 'nə:sɪŋ /, Danh từ: sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng, chăm sóc, săn sóc,
  • Nursing Department

    phòng y tá (Điều dưỡng),
  • Nursing bottle

    Danh từ: bình sữa (cho trẻ nhỏ),
  • Nursing call system

    hệ thống báo gọi y tá,
  • Nursing call system(dependent on ward lo

    hệ thống báo gọi y tá(phụ thuộc vào vị trí của các phòng ban có thể là 2 hoặc 3 hệ thống),
  • Nursing cell

    tế bàonuôi,
  • Nursing home

    Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Nursing officer

    viên chức điều dưỡng,
  • Nursling

    như nurseling, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino , infant , neonate , newborn
  • Nurture

    / ´nə:tʃə /, Danh từ: Đồ ăn, sự nuôi dưỡng, tác động môi trường, sự giáo dục, Ngoại...
  • Nuse vomica

    hạt cây strychnos nuse - vomica có chứa alkaloid độc strychnic,
  • Nusevomica

    hạt cây strychnos nuse- vomica có chứa alkaloid độc strychnic.,
  • Nusselt equation

    phương trình nusselt,
  • Nusselt number

    số nusselt, tiêu chuẩn nusselt,
  • Nut

    / nʌt /, Danh từ: (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, ( số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ...
  • Nut, cap

    đai ốc có mũ,
  • Nut, driver

    ốc điều chỉnh,
  • Nut, flanged

    đai ốc có đế,
  • Nut, hexagonal

    đai ốc lục giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top