Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nutritive proportion

Kinh tế

sự cân đối chất dinh dưỡng
tỷ lệ chất dinh dưỡng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nutritive ratio

    hệ số dinh dưỡng,
  • Nutritive value

    giá trị dinh dưỡng, giá trị dinh dưỡng,
  • Nutritive yolk

    noãn hoàng dinh dưỡng,
  • Nutritivepole

    cực dinh dưỡng,
  • Nutritiveyolk

    noãn hoàng dinh dưỡng,
  • Nutritorium

    cơ quan dinh dưỡng,
  • Nutriture

    tình trạng dinh dưỡng của cơ thể,
  • Nutrose agar

    thạchnatri eosin trung hòa,
  • Nutroseagar

    thạch natri eosin trung hòa,
  • Nuts

    Tính từ: dở hơi, lẩn thẩn, say mê, say đắm, hạnh nhân,
  • Nuts of equal reliability

    các lần đo có độ tin cậy như nhau,
  • Nutshell

    / ´nʌt¸ʃel /, Danh từ: vỏ quả hạch, bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu, bản tóm...
  • Nutshell filter

    phễu lọc nút,
  • Nuttalliosus

    bệnh ký sinh trùng nuttallia,
  • Nutter

    / ´nʌtə /, Danh từ: người hái lượm quả hạch,
  • Nuttiness

    Danh từ: sự bảnh bao, sự diêm dúa, hương vị dễ chịu, hương vị hạt phỉ, vị ngon,
  • Nutting

    / ´nʌtiη /, danh từ, vụ/mùa thu hoạch quả hạch,
  • Nutty

    / ´nʌti /, Tính từ: nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, (từ lóng) say mê, thích, (từ lóng)...
  • Nutty flavour

    vị hạt dẻ,
  • Nutty praline centre

    vỏ kẹo hạt dẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top