- Từ điển Anh - Việt
Nutty
Nghe phát âmMục lục |
/´nʌti/
Thông dụng
Tính từ
Nhiều quả hạch
Có mùi vị hạt phỉ
(từ lóng) say mê, thích
(từ lóng) bảnh, diện
(từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí
Chuyên ngành
Kinh tế
có vị hạt dẻ
nhiều hạt dẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , batty , bedlamite , buggy , cockamamie , cracked , crazy , daffy , daft , demented , eccentric , enthusiastic , foolish , gung ho , harebrained , insane , irrational , keen , kooky , loony , lunatic , mad , nuts , potty , ridiculous , touched , unusual , wacky , warm , zealous , brainsick , disordered , distraught , dotty , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , unbalanced , unsound , wrong
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Nutty flavour
vị hạt dẻ, -
Nutty praline centre
vỏ kẹo hạt dẻ, -
Nutty slack
vụn than, than hạt, -
Nux vomica
Danh từ: cây nhục đậu khấu, hạt nhục đậu khấu chứa chất strychine, -
Nux vomica extract
cao mã tiền, -
Nux vomica tincture
cồnmã tiền, -
Nux vomicaextract
cao mã tiền, -
Nux vomicatincture
cồn mã tiền, -
Nuzzle
/ ´nʌzl /, Động từ: hít, đánh hơi, ngửi (chó), Ủi, sục mõm vào; dí mũi vào, Ủ, ấp ủ, rúc... -
Nv (nanovolt)
bằng 10 mũ -9 volt,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemIn Port
192 lượt xemAircraft
278 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemA Classroom
175 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"