Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nuts

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Dở hơi
Lẩn thẩn
Say mê
Say đắm

Xây dựng

hạnh nhân

Xem thêm các từ khác

  • Nuts of equal reliability

    các lần đo có độ tin cậy như nhau,
  • Nutshell

    / ´nʌt¸ʃel /, Danh từ: vỏ quả hạch, bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu, bản tóm...
  • Nutshell filter

    phễu lọc nút,
  • Nuttalliosus

    bệnh ký sinh trùng nuttallia,
  • Nutter

    / ´nʌtə /, Danh từ: người hái lượm quả hạch,
  • Nuttiness

    Danh từ: sự bảnh bao, sự diêm dúa, hương vị dễ chịu, hương vị hạt phỉ, vị ngon,
  • Nutting

    / ´nʌtiη /, danh từ, vụ/mùa thu hoạch quả hạch,
  • Nutty

    / ´nʌti /, Tính từ: nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, (từ lóng) say mê, thích, (từ lóng)...
  • Nutty flavour

    vị hạt dẻ,
  • Nutty praline centre

    vỏ kẹo hạt dẻ,
  • Nutty slack

    vụn than, than hạt,
  • Nux vomica

    Danh từ: cây nhục đậu khấu, hạt nhục đậu khấu chứa chất strychine,
  • Nux vomica extract

    cao mã tiền,
  • Nux vomica tincture

    cồnmã tiền,
  • Nux vomicaextract

    cao mã tiền,
  • Nux vomicatincture

    cồn mã tiền,
  • Nuzzle

    / ´nʌzl /, Động từ: hít, đánh hơi, ngửi (chó), Ủi, sục mõm vào; dí mũi vào, Ủ, ấp ủ, rúc...
  • Nv (nanovolt)

    bằng 10 mũ -9 volt,
  • Nw

    viết tắt, hướng tây bắc ( north -west), (thuộc) tây bắc ( north -western),
  • Nyatoh

    gỗ nyatoh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top