Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

OVI (overvoltage interruption)

Toán & tin

sự ngắt do quá điện áp

Xem thêm các từ khác

  • OVP (overvoltage protection)

    sự bảo vệ quá điện áp,
  • O agglutination

    ngưng kết o,
  • O antigen

    kháng nguyên o,
  • O matrix

    ma trận điểm,
  • O matrix printer

    máy in kim,
  • O network

    mạng chữ o, mạng o,
  • O ring

    vòng đệm hình o,
  • O yes

    như oyes,
  • Oaf

    / ouf /, Danh từ, số nhiều .oaf, .oaves: Đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, Đứa bé...
  • Oafish

    / 'oufiʃ /, tính từ, sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, Đần độn và vụng về, Từ đồng nghĩa:...
  • Oafish behaviour

    Thành Ngữ:, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn
  • Oafishly

    / 'oufiʃli /, Tính từ:,
  • Oafishness

    / 'oufiʃnis /, danh từ, xem oafish , chỉ tính chất,
  • Oagglutination

    ngưng kết o,
  • Oak

    / ouk /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng...
  • Oak-apple

    / 'ouk,æpl /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng...
  • Oak-fig

    / 'oukfig /,
  • Oak-gall

    / 'oukgɔ:l /,
  • Oak-nut

    / 'ouknʌt /,
  • Oak-paper

    / 'oukpeipə /, Danh từ: giấy vân gỗ sồi (để dán tường),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top