Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

O network

Mục lục

Điện tử & viễn thông

mạng chữ O

Điện

mạng O

Giải thích VN: Mạng bao gồm bốn nhánh tổng trở mắc nối thành một mạch kín. Hai điểm kế cận là đầu vào, hai điểm còn lại là đầu ra.


Xem thêm các từ khác

  • O ring

    vòng đệm hình o,
  • O yes

    như oyes,
  • Oaf

    / ouf /, Danh từ, số nhiều .oaf, .oaves: Đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, Đứa bé...
  • Oafish

    / 'oufiʃ /, tính từ, sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, Đần độn và vụng về, Từ đồng nghĩa:...
  • Oafish behaviour

    Thành Ngữ:, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn
  • Oafishly

    / 'oufiʃli /, Tính từ:,
  • Oafishness

    / 'oufiʃnis /, danh từ, xem oafish , chỉ tính chất,
  • Oagglutination

    ngưng kết o,
  • Oak

    / ouk /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng...
  • Oak-apple

    / 'ouk,æpl /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng...
  • Oak-fig

    / 'oukfig /,
  • Oak-gall

    / 'oukgɔ:l /,
  • Oak-nut

    / 'ouknʌt /,
  • Oak-paper

    / 'oukpeipə /, Danh từ: giấy vân gỗ sồi (để dán tường),
  • Oak-plum

    / 'oukplʌm /,
  • Oak-potato

    / oukpə'teitou /,
  • Oak-spangle

    / ouk'spæɳgl /,
  • Oak-tree

    / 'ouktri: /, Danh từ: (thực vật học) gỗ sồi,
  • Oak-wart

    / 'oukwɔ:t /,
  • Oak-wood

    / 'oukwu:d /, Danh từ: rừng sồi, gỗ sồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top