Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oas

Mục lục

/,ou ei 'es/

Thông dụng

Viết tắt
Tổ chức các nước châu Mỹ ( Organization of American States)

Xem thêm các từ khác

  • Oasal

    / ou'eisəl /, Tính từ: thuộc ốc đảo,
  • Oases

    / ,ou'eisi:z /, như oasis,
  • Oases distribution of population

    sự phân bố dân cư theo cụm, sự phân bố dân cư theo nhóm,
  • Oasis

    / ,ou'eisis /, Danh từ, số nhiều .oases: (địa lý,địa chất) ốc đảo, (nghĩa bóng) nơi màu mỡ;...
  • Oast

    / oust /, Danh từ: lò sấy hoa bia; lò sấy mạch nha; lò sấy thuốc lá,
  • Oast-house

    / 'ousthaus /, danh từ, nhà sấy hoa bia; nhà sấy mạch nha; nhà sấy thuốc lá,
  • Oat

    / out /, Danh từ: (thực vật học) yến mạch, (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch, cháo yến mạch,...
  • Oat cake

    bỏng yến mạch,
  • Oat cell

    tế bào yến mạch,
  • Oat flake

    cốm yến mạch,
  • Oat flour

    bột yến mạch,
  • Oat grass

    Danh từ: (thực vật học) yến mạch, (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch, cháo yến mạch, phởn,...
  • Oat groats

    tấm lúa mì, tấm tiểu mạch,
  • Oatcake

    / 'outkeik /, Danh từ: bánh yến mạch, Kinh tế: bánh yến mạch,
  • Oaten

    / 'outn /, tính từ, bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch,
  • Oath

    / ouθ /, Danh từ, số nhiều oaths: lời thề, lời tuyên thệ, bắt ai thề, lời nguyền rủa,
  • Oath-breaker

    / 'ouθ,breikə /, Danh từ: người không giữ lời thề,
  • Oath-breaking

    / 'ouθ,breikiη /, danh từ, sự không giữ lời thề,
  • Oath of hippocrates

    tuyên thệ hippocrates,
  • Oaths

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top