- Từ điển Anh - Việt
Oath
Nghe phát âmMục lục |
/ouθ/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều oaths
Lời thề, lời tuyên thệ
Bắt ai thề
Lời nguyền rủa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjuration , affidavit , affirmation , avowal , bond , contract , deposition , pledge , profession , sworn declaration , sworn statement , testimony , vow , word , word of honor , blasphemy , cuss , cuss word , dirty name , dirty word * , expletive , four-letter word * , imprecation , malediction , no-no , profanity , strong language , swearword , curse , epithet , appeal , attestation , conjuration , execration , fealty , hippocratic , homage , objurgation , obligation , promise , swear , swearing , sworn promise
Từ trái nghĩa
noun
- break , kindness , pleasantry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oath-breaker
/ 'ouθ,breikə /, Danh từ: người không giữ lời thề, -
Oath-breaking
/ 'ouθ,breikiη /, danh từ, sự không giữ lời thề, -
Oath of hippocrates
tuyên thệ hippocrates, -
Oaths
, -
Oatmeal
/ 'outmi:l /, Danh từ: bột yến mạch, cháo bột yến mạch, Kinh tế:... -
Oats
, -
Oau
/ ou'ei ju /, Danh từ: (viết tắt) tổ chức thống nhất châu phi ( organization of african unity), -
Oaves
/ ouf /, -
Ob.
/ ob. /, viết tắt, Đã chết ( latin obiit), -
Obbligato
/ ,ɔbli'gɑ:tou /, Tính từ: (âm nhạc) bắt buộc (phần đệm), Danh từ, số... -
Obcecation
/ ,ɔbsə'keiʃn /, chứng lòa, -
Obconic
/ ɔb'kɔnik /, Tính từ: (thực vật) dạng nón ngược, -
Obconical
/ ɔb'kɔnikl /, Tính từ: (thực vật học) hình nón ngược, hình nón ngược, -
Obcordate
/ ɔb'kɔ:dit /, Tính từ: (thực vật học) hình tim ngược, -
Obcurrent
/ ɔb'kʌrənt /, Tính từ: chảy ngược, chạy ngược, -
Obdonmition
/ əb,dɔn'miʃn /, tê do bị đè, -
Obdormition
tê do bị đè, -
Obduction
/ ɔb'dʌk∫n /, Danh từ: sự mổ xác, -
Obduracy
/ 'ɔbdjurəsi /, danh từ, sự cứng rắn, sự sắt đá, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh, Từ... -
Obdurate
/ 'ɔbdjurit /, Tính từ: cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.