Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Observations on the sun

Xây dựng

sự quan trắc theo mặt trời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Observatory

    / əb'zɜ:vətɔri /, Danh từ: Đài thiên văn, đài quan sát, tháp canh, chòi canh, Điện...
  • Observe

    / əbˈzə:v /, Động từ: quan sát, theo dõi, tiến hành; cử hành lễ hội (lễ kỷ niệm...), tuân...
  • Observe the laws

    tuân theo pháp luật,
  • Observed

    / əb'zə:vd /, Danh từ: bị quan sát, được quan sát, the observed, đối tượng quan sát, the observed...
  • Observed azimuth

    phương vị quan trắc,
  • Observed brightness

    độ sáng biểu hiện,
  • Observed data

    dữ liệu được quan sát, số liệu quan sát, số liệu quan trắc, dữ liệu quan sát,
  • Observed depreciation

    sự khấu hao được khảo sát,
  • Observed discharge

    lưu lượng quan trắc,
  • Observed failure rate

    mức thất bại được quan sát,
  • Observed flood

    lũ quan trắc được,
  • Observed flow

    lưu lượng quan trắc địa,
  • Observed point

    điểm quan trắc, điểm ngắm,
  • Observed position

    vị trí được quan sát,
  • Observed quantity

    đại lượng quan trắc được,
  • Observed reckoning

    sự xác định đường tàu chạy bằng quan trắc (đo đạc),
  • Observed value

    giá trị quan trắc, giá trị được quan sát, đích đo, đo hạng, giá trị đo, giá trị quan sát, giá trị thử nghiệm, trị số...
  • Observer

    / ə'bzɜ:ver /, Danh từ: người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, người...
  • Observer's point

    điểm quan trắc, điểm đặt máy,
  • Observererror

    sai số quan sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top