Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Observatory

Nghe phát âm

Mục lục

/əb'zɜ:vətɔri/

Thông dụng

Danh từ

Đài thiên văn, đài quan sát
Tháp canh, chòi canh

Chuyên ngành

Điện lạnh

đài quan trắc

Kỹ thuật chung

đài quan sát
Infrared Space Observatory (ISO)
đài quan sát vũ trụ bằng tia hồng ngoại
National Optical Astronomy observatory (NOAO)
đài quan sát thiên văn quang học quốc gia
seismological observatory
đài quan sát địa chấn
đài thiên văn
Anglo- Australian Observatory (AAO)
đài thiên văn Anh - Úc
Royal Greenwich Observatory (RGO)
đài thiên văn hoàng gia Greenwich
SOlar High resolution Observatory (SOHO)
đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
outlook , overlook , catbird seat , lookout , tower , watchtower

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top