Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obstructive

Nghe phát âm

Mục lục

/əb'strʌktiv/

Thông dụng

Tính từ

Làm nghẽn làm bế tắc
Cản trở, gây trở ngại
Deliberately obstructive
Cố tình gây trở ngạI

Danh từ

Người gây bế tắc, người cản trở
(như) obstructionist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top