Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obstructiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/əb'strʌktivnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự gây bế tắc, sự gây cản trở, sự gây trở ngại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Obstructivephlebitis

    viêm tĩnh mạch tắc,
  • Obstructiveuropathy

    bệnh đường niệu tắc,
  • Obstructor

    / əb'strʌktə /, danh từ,
  • Obstruent

    / 'ɔbstruənt /, Tính từ: cản trở, gây cản trở, Y học: gây tắc,...
  • Obsturator

    cánh cửa sập, cơ cấu chống rò, cửa chắn, lá chắn,
  • Obstñtrical position

    tư thế sản khoa.,
  • Obtain

    bre & name / əb'teɪn /, Hình thái từ: Ngoại động từ: Đạt được,...
  • Obtain a subscriber

    nhận thuê bao,
  • Obtainable

    / əb'teinəbl /, Tính từ: có thể đạt được, có thể giành được, có thể kiếm được,
  • Obtained

    / əb'teind /, XEM obtain:,
  • Obtainer

    / əb'teinə /, Danh từ: người thành công,
  • Obtaining of a loan

    sự đạt được một khoản vay,
  • Obtainment

    / əb'teinmənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được,
  • Obtect

    / əb'tekt /, Tính từ: (động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ),
  • Obtected

    / əb'tektid /, tính từ,
  • Obtest

    / əb'test /, ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu, mời ra để làm chứng, nội động từ, (từ cổ,nghĩa...
  • Obtestation

    / ,ɔbtes'teiʃn /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu, sự mời ra để làm chứng, sự phản đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top