Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obtainable

Nghe phát âm

Mục lục

/əb'teinəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể đạt được, có thể giành được, có thể kiếm được
no longer obtainable
không còn có thể kiếm được nữa

Chuyên ngành

Toán & tin

có thể thu được
có thể đạt được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
at hand , attainable , derivable , duck soup * , gettable , in stock , no problem , no sweat , on deck , on offer , on tap * , piece of cake * , procurable , purchasable , pushover , ready , realizable , securable , there for the taking , to be had , acquirable

Từ trái nghĩa

adjective
unachievable , unavailable , unobtainable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Obtained

    / əb'teind /, XEM obtain:,
  • Obtainer

    / əb'teinə /, Danh từ: người thành công,
  • Obtaining of a loan

    sự đạt được một khoản vay,
  • Obtainment

    / əb'teinmənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được,
  • Obtect

    / əb'tekt /, Tính từ: (động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ),
  • Obtected

    / əb'tektid /, tính từ,
  • Obtest

    / əb'test /, ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu, mời ra để làm chứng, nội động từ, (từ cổ,nghĩa...
  • Obtestation

    / ,ɔbtes'teiʃn /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu, sự mời ra để làm chứng, sự phản đối,
  • Obtrude

    / əb'tru:d /, Ngoại động từ: Ép buộc, tống ấn, bắt phải theo, Nội động...
  • Obtruder

    / əb'tru:də /, danh từ, người đột nhập (nhà người ta),
  • Obtruncate

    / əb'trʌɳkeit /, ngoại động từ, cắt cụt đầu cây,
  • Obtrusion

    / əb'tru:ʤn /, danh từ, sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải theo, hành động ép buộc, Từ đồng...
  • Obtrusive

    / əb'tru:siv /, Tính từ: Để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn, làm phiền, quấy...
  • Obtrusively

    / əb'tru:sivli /, Phó từ: làm phiền, khó chịu,
  • Obtrusiveness

    / əb'tru:sivnis /, danh từ, tính chất ép buộc, tính chất tống ấn, tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy,
  • Obtudent

    làm dịu, thuốc làm dịu,
  • Obtund

    / əb'tʌnd /, Ngoại động từ: (y học) làm trơ, làm chết (một cảm giác, một chức năng), vô tri...
  • Obtundent

    / əb'tʌndənt /, Danh từ: vật làm cùn, làm tù, làm trơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top