- Từ điển Anh - Việt
Obtain
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /əb'teɪn/
Hình thái từ
Thông dụng
Ngoại động từ
Đạt được, giành được, thu được
- to obtain experience
- thu được kinh nghiệm
- to obtain a prize
- giành được phần thưởng
Nội động từ
Đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
đạt được, thu được
Điện lạnh
tìm được
Kỹ thuật chung
đạt được
nhận được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- access , accomplish , achieve , annex , attain , beg borrow or steal , capture , chalk up * , collect , come by , compass , cop * , corral , drum up * , earn , effect , fetch , gain , gather , get at , get hold of , get one’s hands on , glean , gobble up , grab , have , hoard , inherit , invade , lay up , make use of , nab * , occupy , pick up , pocket * , procure , purchase , reach , realize , reap , receive , recover , retrieve , salvage , save , score , scrape together , scrape up , secure , seize , snag , take , wangle , win , acquire , encompass , get , sponge , succeed
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Obtain a subscriber
nhận thuê bao, -
Obtainable
/ əb'teinəbl /, Tính từ: có thể đạt được, có thể giành được, có thể kiếm được,Obtained
/ əb'teind /, XEM obtain:,Obtainer
/ əb'teinə /, Danh từ: người thành công,Obtaining of a loan
sự đạt được một khoản vay,Obtainment
/ əb'teinmənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được,Obtains
,Obtect
/ əb'tekt /, Tính từ: (động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ),Obtected
/ əb'tektid /, tính từ,Obtest
/ əb'test /, ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu, mời ra để làm chứng, nội động từ, (từ cổ,nghĩa...Obtestation
/ ,ɔbtes'teiʃn /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu, sự mời ra để làm chứng, sự phản đối,Obtrude
/ əb'tru:d /, Ngoại động từ: Ép buộc, tống ấn, bắt phải theo, Nội động...Obtruder
/ əb'tru:də /, danh từ, người đột nhập (nhà người ta),Obtruncate
/ əb'trʌɳkeit /, ngoại động từ, cắt cụt đầu cây,Obtrusion
/ əb'tru:ʤn /, danh từ, sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải theo, hành động ép buộc, Từ đồng...Obtrusive
/ əb'tru:siv /, Tính từ: Để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn, làm phiền, quấy...Obtrusively
/ əb'tru:sivli /, Phó từ: làm phiền, khó chịu,Obtrusiveness
/ əb'tru:sivnis /, danh từ, tính chất ép buộc, tính chất tống ấn, tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy,Obtudent
làm dịu, thuốc làm dịu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.