Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Octopus

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔktəpəs/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con bạch tuộc, con mực phủ
Have you ever tasted octopus ?
Bạn đã bao giờ ăn con mực phủ chưa?

Chuyên ngành

Kinh tế

con bạch tuộc
con mực phủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cephalopod , devilfish , mollusk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Octoradiate

    Tính từ: có tám tia,
  • Octoroon

    / ¸ɔktə´ru:n /, Danh từ: người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen),
  • Octose

    octaza,
  • Octosepalous

    Tính từ: (thực vật) tám lá dài,
  • Octosporous

    Tính từ: có tám bào tử,
  • Octostyle

    Danh từ:,
  • Octosyllabic

    / ¸ɔktəsi´læbik /, Tính từ: tám âm tiết (câu thơ), Danh từ: câu...
  • Octosyllable

    / ´ɔktə´siləbl /, Danh từ: câu thơ tám ân tiết, từ tám âm tiết,
  • Octroi

    / ´ɔktrwa: /, Danh từ: thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố), nơi thu thuế nhập...
  • Octrol

    thuế chợ,
  • Octuple

    / ´ɔktjupl /, Tính từ: gấp tám lần, Danh từ: số gấp tám, Ngoại...
  • Octupole

    bát cực, tám cực,
  • Octylene

    c8h16,
  • Octyne

    capryliden,
  • Ocul

    hình thái ghép có nghĩa là, mắt, thuộc về mắt, oculist, thầy thuốc khoa mắt, oculomotor, thuộc thần kinh làm mắt vận động
  • Ocular

    / ´ɔkjulə /, Tính từ: (thuộc) mắt; cho, bằng mắt, (thuộc) thị giác; nhìn thấy được,
  • Ocular aberration

    quang sai của mắt,
  • Ocular angle

    góc mắt,
  • Ocular ataxia

    (chứng) rung giật nhãn cầu,
  • Ocular crisis

    cơn đau mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top