Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off-peak period

Mục lục

Xây dựng

thời kỳ không cao điểm

Điện lạnh

chu kỳ nhẹ tải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Off-peak price

    giá (điện) ngoài cao điểm,
  • Off-peak tariff

    biểu giá ngoài cao điểm, biểu giá ngoài giờ cao điểm,
  • Off-peak ticket

    vé giảm giá có giá trị trong những giờ vắng khách,
  • Off-peak time

    thời gian vắng khách,
  • Off-period

    / ´ɔf¸piəriəd /, thời gian tắt máy, ngoài chu kỳ làm việc, thời gian tắt máy, ngoài chu kỳ làm việc, danh từ, thời gian...
  • Off-premise dining

    việc dúng bữa ngoài khuôn viên,
  • Off-premise security storage

    sự lưu kho an toàn ngoài cơ sở,
  • Off-price center

    cửa hàng chiết khấu,
  • Off-price distribution

    giảm giá, sự phân phối có chiết khấu,
  • Off-prime

    dưới mức giá cơ bản,
  • Off-print

    Danh từ: bản in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...), Ngoại động...
  • Off-punch

    sự đục lỗ lệch,
  • Off-putting

    / ´ɔf¸putiη /, tính từ, khó chịu, quấy rầy, làm bối rối, the loud music was off-putting, tiếng nhạc lớn gây khó chịu
  • Off-response

    Danh từ: sự trả lời kết thúc,
  • Off-road

    / ´ɔf¸roud /, Ô tô: đường phức tạp,
  • Off-road truck

    xe vận tải chạy ngoài các đường lộ,
  • Off-road work

    công việc làm ở xa đuờng lộ,
  • Off-saddle

    Ngoại động từ: tháo yên (ngựa), Nội động từ: xuống yên, xuống...
  • Off-sale

    nghiệp vụ bán mang về (rượu mạnh),
  • Off-scouring

    vật liệu thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top