Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off-print

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bản in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...)
this is an off-print of newspaper
đây là in thêm của tờ tạp chí

Ngoại động từ

In thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Off-punch

    sự đục lỗ lệch,
  • Off-putting

    / ´ɔf¸putiη /, tính từ, khó chịu, quấy rầy, làm bối rối, the loud music was off-putting, tiếng nhạc lớn gây khó chịu
  • Off-response

    Danh từ: sự trả lời kết thúc,
  • Off-road

    / ´ɔf¸roud /, Ô tô: đường phức tạp,
  • Off-road truck

    xe vận tải chạy ngoài các đường lộ,
  • Off-road work

    công việc làm ở xa đuờng lộ,
  • Off-saddle

    Ngoại động từ: tháo yên (ngựa), Nội động từ: xuống yên, xuống...
  • Off-sale

    nghiệp vụ bán mang về (rượu mạnh),
  • Off-scouring

    vật liệu thải,
  • Off-season

    / ´ɔf¸si:zən /, danh từ, mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch), we like off-season at the beach, chúng tôi...
  • Off-season tariff

    giá biểu ngoài mùa,
  • Off-set crank

    trục khuỷu lệch tâm,
  • Off-set seam

    hàn vai chồng,
  • Off-shade

    màu sắc không đúng,
  • Off-shoot

    Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể...
  • Off-shore

    / ´ɔf´ʃɔ: /, quốc tế, nước ngoài, Giao thông & vận tải: ở ngoài khơi,
  • Off-shore boring

    sự khoan ở ngoài khơi,
  • Off-shore company

    công ty hải ngoại,
  • Off-shore currency

    ngoại tệ,
  • Off-shore dock

    ụ nổi ngoài khơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top