Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off-premise security storage

Nghe phát âm

Kinh tế

sự lưu kho an toàn ngoài cơ sở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Off-price center

    cửa hàng chiết khấu,
  • Off-price distribution

    giảm giá, sự phân phối có chiết khấu,
  • Off-prime

    dưới mức giá cơ bản,
  • Off-print

    Danh từ: bản in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...), Ngoại động...
  • Off-punch

    sự đục lỗ lệch,
  • Off-putting

    / ´ɔf¸putiη /, tính từ, khó chịu, quấy rầy, làm bối rối, the loud music was off-putting, tiếng nhạc lớn gây khó chịu
  • Off-response

    Danh từ: sự trả lời kết thúc,
  • Off-road

    / ´ɔf¸roud /, Ô tô: đường phức tạp,
  • Off-road truck

    xe vận tải chạy ngoài các đường lộ,
  • Off-road work

    công việc làm ở xa đuờng lộ,
  • Off-saddle

    Ngoại động từ: tháo yên (ngựa), Nội động từ: xuống yên, xuống...
  • Off-sale

    nghiệp vụ bán mang về (rượu mạnh),
  • Off-scouring

    vật liệu thải,
  • Off-season

    / ´ɔf¸si:zən /, danh từ, mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch), we like off-season at the beach, chúng tôi...
  • Off-season tariff

    giá biểu ngoài mùa,
  • Off-set crank

    trục khuỷu lệch tâm,
  • Off-set seam

    hàn vai chồng,
  • Off-shade

    màu sắc không đúng,
  • Off-shoot

    Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể...
  • Off-shore

    / ´ɔf´ʃɔ: /, quốc tế, nước ngoài, Giao thông & vận tải: ở ngoài khơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top