Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off-season

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔf¸si:zən/

Thông dụng

Danh từ
Mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch)
we like off-season at the beach
chúng tôi thích có ít người trên bãi biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top