Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Offing

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔfiη/

Thông dụng

Danh từ

Vị trí ngoài khơi; biển khơi
in the offing
sắp diễn ra; sắp bùng nổ
a meal in the offing
sắp có một bữa ăn
a quarrel in the offing
cuộc cãi nhau sắp nổ ra

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biển khơi
in the offing
ngoài biển khơi
ngoài khơi
ngoài trời

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top