Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oil-pressure

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

áp suất dầu
oil pressure adjusting screw
ốc điều chỉnh áp suất dầu
oil pressure cut-out
rơle bảo vệ áp suất dầu
oil pressure gauge
đồng hồ áp suất dầu (nhớt)
oil pressure loss
tổn thất áp suất dầu
oil pressure regulator
bộ điều chỉnh áp suất dầu
oil pressure regulator
bộ điều tiết áp suất dầu
oil pressure relief valve
van giảm áp suất dầu
oil pressure sensor
cảm biến áp suất dầu (nhớt)
oil pressure switch
công tắc áp suất dầu (nhớt)
oil pressure switch
rơle bảo vệ áp suất dầu
oil pressure warning lamp
đèn báo áp suất dầu
oil pressure warning light
đèn báo áp suất dầu (nhớt)
oil pressure warning light
đèn cảnh báo áp suất dầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top