Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjusting

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´dʒʌstiη/

Điện

việc hiệu chỉnh

Kỹ thuật chung

điều chỉnh
accurate adjusting
sự điều chỉnh chính xác
adjusting bolt
bulông điều chỉnh
adjusting bolt
ốc điều chỉnh
adjusting bolt
vít điều chỉnh
adjusting collar
vành điều chỉnh
adjusting cone
nón điều chỉnh
adjusting device
dụng cụ điều chỉnh
adjusting device
thiết bị điều chỉnh
adjusting element
phần tử điều chỉnh
adjusting entries
bút toán điều chỉnh
adjusting jack
kích điều chỉnh
adjusting key
chìa vặn điều chỉnh
adjusting key
khóa điều chỉnh
adjusting knob
nút điều chỉnh
adjusting nut
đai ốc điều chỉnh
adjusting nut
êcu điều chỉnh
adjusting period
thời gian điều chỉnh
adjusting point
điểm điều chỉnh
adjusting potentiometer
thiết bị chiết áp điều chỉnh
adjusting rack
thanh răng điều chỉnh
adjusting ring
khoen điều chỉnh
adjusting ring
vòng điều chỉnh
adjusting ring pin gasket
đệm cốt vòng điều chỉnh
adjusting rod
cần điều chỉnh
adjusting roll
trục (cán) điều chỉnh
adjusting screw
đai ốc điều chỉnh
adjusting screw
ốc điều chỉnh
adjusting screw
vít điều chỉnh
adjusting screw
vít điều chỉnh cầm chừng
adjusting screw
vít định vị điều chỉnh
adjusting shim
miếng nêm điều chỉnh
adjusting shims
nêm điều chỉnh
adjusting shims
miếng chêm (cale) điều chỉnh
adjusting sleeve
cỡ điều chỉnh dạng ống
adjusting sleeve
măng sông điều chỉnh
adjusting sleeve
ống lót điều chỉnh
adjusting soring
lò xo điều chỉnh
adjusting spring
lò xo điều chỉnh
adjusting stop
cữ chặn điều chỉnh
adjusting strip
nêm điều chỉnh
adjusting valve
van điều chỉnh
adjusting valve
vòi điều chỉnh
adjusting wedge
cái nêm điều chỉnh
adjusting wedge
nêm điều chỉnh
adjusting wheel
bánh xe điều chỉnh
an adjusting nut
đai ốc điều chỉnh
brake adjusting spanner
khóa điều chỉnh phanh
brake adjusting tool
dụng cụ điều chỉnh phanh
knurled adjusting screw
vít điều chỉnh đầu nhám
oil pressure adjusting screw
ốc điều chỉnh áp suất dầu
regulator adjusting screw
vít điều chỉnh bộ hiệu chính
self-adjusting
sự tự điều chỉnh
self-adjusting
tự điều chỉnh (theo độ mòn hoặc nhiệt
self-adjusting brake
phanh tự điều chỉnh
self-adjusting communication
truyền thông tự điều chỉnh
self-adjusting floating weir
đập tràn nổi tự đIều chỉnh
self-adjusting seal
đệm kín tự điều chỉnh
self-adjusting system
hệ tự điều chỉnh
starting and adjusting operations
công tác khởi động điều chỉnh
starting and adjusting operations
công tác khởi động và điều chỉnh
tailstock barrel adjusting handwheel
vô lăng điều chỉnh nòng ụ động
testing and adjusting run
công tác điều chỉnh
testing and adjusting run
công tác thử và điều chỉnh
track adjusting
điều chỉnh đường
track adjusting bolt
bulông điều chỉnh độ căng xích
valve adjusting screw
ốc điều chỉnh xú bắp
zero adjusting screw
vít điều chỉnh điểm không
sự điều chỉnh
accurate adjusting
sự điều chỉnh chính xác
sự hiệu chỉnh
sự hiệu chuẩn

Kinh tế

sự điều chỉnh

Cơ - Điện tử

Sự điều chỉnh, sự hiệu chuẩn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top