Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oily flavour

Kinh tế

vị đầu béo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oily impregnation

    sự tẩm dầu gỗ,
  • Oily layer

    tầng dầu,
  • Oily materials

    vật liệu tẩm dầu,
  • Oily moisture

    độ ẩm dạng dầu,
  • Ointment

    / ´ɔintmənt /, Danh từ: thuốc mỡ, Hóa học & vật liệu: kem, dầu...
  • Ointment oil

    thuốc bôi dẻo, pomat,
  • Oiticica oil

    dầu oiticica,
  • Ok

    / əʊkei /, Tính từ, phó từ: Đồng ý, tán thành, Động từ: Đồng...
  • Oka

    Danh từ: (thực vật) cây chua me,
  • Okapi

    / ou´ka:pi /, Danh từ: (động vật học) hươu đùi vằn, i see an okapi in the zoo, tôi thấy một con...
  • Okay

    / əu:ka:y /, Tính từ, phó từ: như ok, Danh từ: sự đồng ý, sự tán...
  • Okra

    / ´oukrə /, Danh từ: (thực vật học) cây mướp tây, Kinh tế: cây...
  • Okwen

    gỗ okwen,
  • Olberg sharp forceps

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp nhọn, kẹp nhọn,
  • Old

    / ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ,...
  • Old-clothesman

    Danh từ: người bán quần áo cũ,
  • Old-established

    / ´ouldis¸tæbliʃt /, tính từ, xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời,
  • Old-established firm

    xí nghiệp đã xây dựng lâu đời,
  • Old-fashioned

    / ´ould´fæʃənd /, Tính từ: cũ, không hợp thời trang, như old fangled, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top