- Từ điển Anh - Việt
Ok
Nghe phát âmMục lục |
/əʊkei/
Thông dụng
Cách viết khác okay
Tính từ, phó từ
Đồng ý, tán thành
Động từ
Đồng ý, tán thành
Danh từ
Sự đồng ý, tán thành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , approbation , approval , authorization , consent , endorsement , leave , license , permit , sanction , acquiescence , agreement , assent , nod , yes
verb
adverb
- absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea
adjective
- adequate , all right , average , common , decent , fair , fairish , goodish , moderate , passable , respectable , satisfactory , sufficient , tolerable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oka
Danh từ: (thực vật) cây chua me, -
Okapi
/ ou´ka:pi /, Danh từ: (động vật học) hươu đùi vằn, i see an okapi in the zoo, tôi thấy một con... -
Okay
/ əu:ka:y /, Tính từ, phó từ: như ok, Danh từ: sự đồng ý, sự tán... -
Okra
/ ´oukrə /, Danh từ: (thực vật học) cây mướp tây, Kinh tế: cây... -
Okwen
gỗ okwen, -
Olberg sharp forceps
Nghĩa chuyên nghành: kẹp nhọn, kẹp nhọn, -
Old
/ ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ,... -
Old-clothesman
Danh từ: người bán quần áo cũ, -
Old-established
/ ´ouldis¸tæbliʃt /, tính từ, xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời, -
Old-established firm
xí nghiệp đã xây dựng lâu đời, -
Old-fashioned
/ ´ould´fæʃənd /, Tính từ: cũ, không hợp thời trang, như old fangled, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu,... -
Old-fashionedness
Danh từ: sự không hợp thời trang, tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu, -
Old-fogey
Tính từ: hủ lậu, nệ cổ, Danh từ: người hủ lậu, người nệ... -
Old-fogeyish
Tính từ: hủ lậu, nệ cổ, -
Old-lag
Danh từ: người đã bị tù nhiều lần, he is an old-lag, hắn ta là một người đã bị tù nhiều... -
Old-maid
Danh từ: bà cô, gái già, i have an old maid in the countryside, tôi có một bà cô ở quê nhà -
Old-maidish
/ ´ould¸meidiʃ /, tính từ, (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô, she's still single and now i look her old... -
Old-man
Danh từ: Ông nhà tôi, ông già tôi, how's your old-man these days ?, dạo này ông xã nhà chị có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.