Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Olden

Mục lục

/´ouldən/

Thông dụng

Tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa
in olden day
ngày xửa ngày xưa

Ngoại động từ

Làm cho già, làm cho yếu
time is olden my grandmother
thời gian làm cho bà tôi già đi nhiều

Nội động từ

Già đi, yếu đi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , old-time , timeworn , venerable

Xem thêm các từ khác

  • Older

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest...
  • Older tertiary

    kỷ thứ ba cổ,
  • Oldest

    ,
  • Oldham's coupling

    khớp oldman,
  • Oldham coupling

    khớp nối onđam, khớp ôldham,
  • Oldie

    / ´ouldi /, Danh từ: người già hoặc vật việc cũ, this fashion is real oldie, thời trang này thật...
  • Olding

    ,
  • Oldish

    / ´ouldiʃ /, tính từ, hơi già, hơi cũ, this dress is oldish, cái áo đầm này hơi cũ
  • Oldishness

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất hơi già, tính chất hơi cũ,
  • Oldland

    đất cổ, địa khối cổ,
  • Oldman

    hạm trưởng (tiếng lóng),
  • Oldroyd

    Danh từ: miếng thảm lót chống nồm cho nền nhà,
  • Oldster

    / ´ouldstə /, Danh từ: người già, người không còn trẻ trung nữa, Từ đồng...
  • Oldum coupling

    khớp oldham,
  • Olea

    Danh từ: (thực vật) cây ô liu, Y học: cây ô liu,
  • Oleacae

    Danh từ: (thực vật) họ nhài,
  • Oleaginous

    / ¸ouli´ædʒinəs /, Tính từ: nhờn, có dầu, cho dầu, quá ân cần; a dua, Hóa...
  • Oleaginously

    Phó từ: a dua; xu nịnh,
  • Oleander

    / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây...
  • Oleandomycin

    kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do vi trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau gây ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top