Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oldish

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouldiʃ/

Thông dụng

Tính từ
Hơi già
Hơi cũ
this dress is oldish
cái áo đầm này hơi cũ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oldishness

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất hơi già, tính chất hơi cũ,
  • Oldland

    đất cổ, địa khối cổ,
  • Oldman

    hạm trưởng (tiếng lóng),
  • Oldroyd

    Danh từ: miếng thảm lót chống nồm cho nền nhà,
  • Oldster

    / ´ouldstə /, Danh từ: người già, người không còn trẻ trung nữa, Từ đồng...
  • Oldum coupling

    khớp oldham,
  • Olea

    Danh từ: (thực vật) cây ô liu, Y học: cây ô liu,
  • Oleacae

    Danh từ: (thực vật) họ nhài,
  • Oleaginous

    / ¸ouli´ædʒinəs /, Tính từ: nhờn, có dầu, cho dầu, quá ân cần; a dua, Hóa...
  • Oleaginously

    Phó từ: a dua; xu nịnh,
  • Oleander

    / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây...
  • Oleandomycin

    kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do vi trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau gây ra,
  • Oleandrin

    oleandrin,
  • Oleandrism

    chứng ngộ độc trúc đào,
  • Oleaster

    / ¸ouli´æstə /, Danh từ: (thực vật học) cây nhót đắng,
  • Oleate

    Danh từ: (hoá học) oliat, oleat, ch2 (ch2) 7ch, calcium oliate, canxi oliat
  • Olecranal

    Tính từ: Y học: (thuộc) mỏm khuỷu,
  • Olecranarthritis

    viêm khớp khuỷu,
  • Olecranarthrocace

    lao khớp khuỷu,
  • Olecranarthropathy

    bệnh khớp khuỷu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top