- Từ điển Anh - Việt
Greasy
Nghe phát âmMục lục |
/´gri:zi/
Thông dụng
Tính từ
Vấy mỡ, dính mỡ
- greasy hand
- bàn tay dính mỡ
Béo, ngậy
- greasy soup
- súp nhiều mỡ, súp béo ngậy
Trơn, nhờn
Mắc bệnh thối gót (ngựa)
(hàng hải) nhiều sương mù (trời)
Thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dầu mỡ
nhờn
- greasy material
- chất nhờn
Kinh tế
dầu mỡ
dính mỡ
như mỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anointed , creamy , daubed , fatty , lubricated , lubricious , oleaginous , pomaded , salved , slick , slimy * , slithery , smeared , swabbed , unctuous , adipose , fat , oily , butyraceous , lardaceous , oleic , pinguid , saponaceous , sebaceous , slippery
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Greasy friction
màng dầu ma sát, -
Greasy lustre
ánh mỡ, -
Greasy material
chất nhờn, -
Greasy road
đường trơn trượt, đường trơn, -
Greasy spoon
Danh từ: khách sạn bẩn thỉu, Kinh tế: quán cóc, quán xập xệ, -
Greasy texture
độ đặc mỡ, -
Great
/ greɪt /, Tính từ: lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay,... -
Great-aunt
/ ´greit¸a:nt /, danh từ, bà cô; bà dì; bà bác, -
Great-circle track
đường hàng hải theo vòng cung lớn, -
Great-eyed
Tính từ: mắt to; mắt lồi, -
Great-fruited
Tính từ: có quả lớn, -
Great-grand-master key
chìa khóa chủ tổng, -
Great-grandchild
/ ´greit´græn¸tʃaild /, danh từ, cháu cố, chắt, -
Great-granddaughter
/ ´greit´græn¸dɔ:tə /, danh từ, chắt gái, -
Great-grandfather
/ ´greit´græn¸fa:ðə /, danh từ, Ông cố, cụ ông, -
Great-grandmother
/ ´greit´græn¸mʌðə /, danh từ, bà cố, cụ bà, -
Great-grandson
Danh từ: chắt trai, -
Great-hearted
/ ¸greit´ha:tid /, tính từ, hào hiệp, đại lượng, Từ đồng nghĩa: adjective, big , big-hearted , large-hearted... -
Great-heartedness
/ ¸greit´ha:tidnis /, danh từ, lòng hào hiệp; tính đại lượng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness... -
Great-power
Danh từ: cường quốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.