Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greasy

Nghe phát âm

Mục lục

/´gri:zi/

Thông dụng

Tính từ

Vấy mỡ, dính mỡ
greasy hand
bàn tay dính mỡ
Béo, ngậy
greasy soup
súp nhiều mỡ, súp béo ngậy
Trơn, nhờn
a greasy road
đường trơn
greasy hair
da nhờn
Mắc bệnh thối gót (ngựa)
(hàng hải) nhiều sương mù (trời)
Thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dầu mỡ
nhờn
greasy material
chất nhờn

Kinh tế

dầu mỡ
dính mỡ
như mỡ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anointed , creamy , daubed , fatty , lubricated , lubricious , oleaginous , pomaded , salved , slick , slimy * , slithery , smeared , swabbed , unctuous , adipose , fat , oily , butyraceous , lardaceous , oleic , pinguid , saponaceous , sebaceous , slippery

Từ trái nghĩa

adjective
dry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top