Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Omentum

Nghe phát âm

Mục lục

/ou´mentəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .omenta

(giải phẫu) màng nối, mạch nối

Chuyên ngành

Y học

mạc nối, màng nối

Xem thêm các từ khác

  • Omentum majus

    mạc nối lớn, màng nối lớn,
  • Omentum minus

    mạcnối nhỏ, màng nối nhỏ,
  • Omentumectomy

    thủ thuật cắt bỏ màng nối,
  • Omer

    Danh từ: Đơn vị đo lường do thái cổ bằng 3, 5 lít,
  • Omicron

    Danh từ: o ngắn (chữ cái hy-lạp),
  • Ominidirectional

    đa hướng,
  • Ominous

    / ´ɔminəs /, Tính từ: báo điềm, gở, báo điềm xấu; đáng ngại, Từ...
  • Omissible

    / ou´misibl /, tính từ, có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...)
  • Omission

    / ou´miʃən /, Danh từ: sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, Điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều...
  • Omission factor

    hệ số bỏ qua,
  • Omission of beds

    hiện tượng gián đoạn vỉa, sự gián đoạn trong vỉa, sự khuyết vỉa, sự mất vỉa,
  • Omissions

    bỏ bớt, thay đổi và bổ sung,
  • Omissions, Alterations and Additions

    bỏ bớt, thay đổi và bổ sung,
  • Omissive

    / ou´misiv /, tính từ, bỏ sót, bỏ quên,
  • Omit

    / oʊˈmɪt /, Ngoại động từ: bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua (một từ...), không làm tròn, lơ là (công...
  • Omit function

    chức năng bỏ qua,
  • Omit picture format

    quên đi kiểu dạng hình,
  • Omittance

    Danh từ: sự quên, lơ là,
  • Omittance is not quittance

    Thành Ngữ:, omittance is not quittance, quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top