Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Omissible

Nghe phát âm

Mục lục

/ou´misibl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...)
omissible word
có thể bỏ đi một từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Omission

    / ou´miʃən /, Danh từ: sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, Điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều...
  • Omission factor

    hệ số bỏ qua,
  • Omission of beds

    hiện tượng gián đoạn vỉa, sự gián đoạn trong vỉa, sự khuyết vỉa, sự mất vỉa,
  • Omissions

    bỏ bớt, thay đổi và bổ sung,
  • Omissions, Alterations and Additions

    bỏ bớt, thay đổi và bổ sung,
  • Omissive

    / ou´misiv /, tính từ, bỏ sót, bỏ quên,
  • Omit

    / oʊˈmɪt /, Ngoại động từ: bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua (một từ...), không làm tròn, lơ là (công...
  • Omit function

    chức năng bỏ qua,
  • Omit picture format

    quên đi kiểu dạng hình,
  • Omittance

    Danh từ: sự quên, lơ là,
  • Omittance is not quittance

    Thành Ngữ:, omittance is not quittance, quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)
  • Omitted

    / /oʊˈmɪt/ [oh-mit] /, bị bỏ qua, không lấy,
  • Ommachromes

    Danh từ, số nhiều: sắc tố mắt/thân (bộ chân khớp),
  • Ommateum

    Danh từ: (sinh vật) mắt kép,
  • Ommatidial

    Tính từ: thuộc mắt con,
  • Ommatidium

    Danh từ: (sinh vật) mắt con, mắt con (động vật chân khớp),
  • Ommatophore

    / ɔ´mætə¸fɔ: /, danh từ, cuống mắt,
  • Ommatophorous

    Tính từ: thuộc cuống mắt,
  • Ommaya reservor

    bể chứa ommaya,
  • Omni

    cho tất cả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top