Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On demand

Mục lục

Điện

theo đơn đặt hàng

Kinh tế

chiếu phiếu thanh toán
thanh toán ngay khi trình phiếu
trả ngay khi có yêu cầu
trả tiền khi yêu cầu
trả tiền ngay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On deposit (money)

    tiền gửi ngân hàng,
  • On dit

    Danh từ; số nhiều .on dits: lời đồn đại,
  • On edge

    bực mình, dễ cáu, lên cạnh, lên cánh (dầm), lên gờ, lên sườn,
  • On end

    Thành Ngữ:, on end, liền, liên tục
  • On further acquaintance

    Thành Ngữ:, on further acquaintance, khi đã biết một thời gian lâu hơn
  • On grade

    đồng đẳng,
  • On hand

    có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
  • On horseback

    Thành Ngữ:, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
  • On ice

    Thành Ngữ:, on ice, có khả năng thành công
  • On job

    tại thực địa, tại hiện trường,
  • On line

    được nối (đóng),
  • On line assistance

    hướng dẫn trực tuyến,
  • On loan

    vay mượn,
  • On memory

    trong bộ nhớ,
  • On mortgage

    để thế chấp,
  • On no load

    không tải, run on no load, chạy không tải, running on no load, sự chạy không tải, running on no load, sự hành trình không tải
  • On occasion

    Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng
  • On off

    Tính từ: thỉnh thoảng xảy ra, mở tắt (máy), Đóng cắt (mạch),
  • On off action

    tác dụng loại đóng ngắt,
  • On off regulation

    sự điều chỉnh đóng-mở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top