Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On dit

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ; số nhiều .on dits

Lời đồn đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On edge

    bực mình, dễ cáu, lên cạnh, lên cánh (dầm), lên gờ, lên sườn,
  • On end

    Thành Ngữ:, on end, liền, liên tục
  • On further acquaintance

    Thành Ngữ:, on further acquaintance, khi đã biết một thời gian lâu hơn
  • On grade

    đồng đẳng,
  • On hand

    có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
  • On horseback

    Thành Ngữ:, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
  • On ice

    Thành Ngữ:, on ice, có khả năng thành công
  • On job

    tại thực địa, tại hiện trường,
  • On line

    được nối (đóng),
  • On line assistance

    hướng dẫn trực tuyến,
  • On loan

    vay mượn,
  • On memory

    trong bộ nhớ,
  • On mortgage

    để thế chấp,
  • On no load

    không tải, run on no load, chạy không tải, running on no load, sự chạy không tải, running on no load, sự hành trình không tải
  • On occasion

    Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng
  • On off

    Tính từ: thỉnh thoảng xảy ra, mở tắt (máy), Đóng cắt (mạch),
  • On off action

    tác dụng loại đóng ngắt,
  • On off regulation

    sự điều chỉnh đóng-mở,
  • On offer

    Thành Ngữ: để bán, bán quảng cáo, để bán, đưa ra quảng cáo, on offer, để bán giảm giá
  • On one's hands

    Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top